- Pedro (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta)7
- Pedro (Kiến tạo: Everton Ribeiro)13
- Everton Ribeiro (Kiến tạo: Gabriel Barbosa)18
- Gabriel Barbosa39
- Vitinho (Thay: Joao Gomes)46
- Everton (Thay: Pedro)46
- Leo Pereira48
- Matheus Franca (Thay: Everton Ribeiro)77
- Viktor Hugo (Thay: Giorgian De Arrascaeta)77
- Lazaro (Thay: Gabriel Barbosa)77
- Thiago Maia87
- Lazaro (Kiến tạo: Everton)88
- Capixaba (Thay: Edinho)23
- Elton (Thay: Marlon Adriano)23
- Ricardo Bueno30
- Jadson39
- Isidro Pitta (Thay: Ricardo Bueno)46
- Isidro Pitta68
- Guilherme Parede (Thay: Paulo Henrique)78
- Elton87
- Jean Irmer (Thay: Yuri Oliveira Lima)87
Thống kê trận đấu Flamengo vs Juventude
số liệu thống kê
Flamengo
Juventude
12 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Juventude
Flamengo (4-3-1-2): Aderbar Santos (20), Rodinei (22), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Filipe Luis (16), Everton Ribeiro (7), Thiago Maia (8), Joao Gomes (35), Giorgian de Arrascaeta (14), Gabigol (9), Pedro (21)
Juventude (4-1-4-1): Cesar Ribela (31), Rodrigo Alves (2), Thalisson (4), Rafael Forster (12), Moraes (20), Yuri Oliveira Lima (50), Paulo Henrique (96), Jadson (16), Marlon Adriano (25), Edinho (58), Ricardo Bueno (9)
Flamengo
4-3-1-2
20
Aderbar Santos
22
Rodinei
23
David Luiz
4
Leo Pereira
16
Filipe Luis
7
Everton Ribeiro
8
Thiago Maia
35
Joao Gomes
14
Giorgian de Arrascaeta
9
Gabigol
21 2
Pedro
9
Ricardo Bueno
58
Edinho
25
Marlon Adriano
16
Jadson
96
Paulo Henrique
50
Yuri Oliveira Lima
20
Moraes
12
Rafael Forster
4
Thalisson
2
Rodrigo Alves
31
Cesar Ribela
Juventude
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Joao Gomes Vitinho | 23’ | Edinho Capixaba |
46’ | Pedro Everton | 23’ | Marlon Adriano Elton |
77’ | Giorgian De Arrascaeta Viktor Hugo | 46’ | Ricardo Bueno Isidro Pitta |
77’ | Everton Ribeiro Matheus Franca | 78’ | Paulo Henrique Guilherme Parede Pinheiro |
77’ | Gabriel Barbosa Lazaro | 87’ | Yuri Oliveira Lima Jean Irmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitinho | Chico | ||
Matheuzinho | Felipe Alves | ||
Fabricio Bruno | Jean Irmer | ||
Gustavo Henrique | Capixaba | ||
Pablo | Darlan Mendes | ||
Viktor Hugo | Oscar Ruiz | ||
Matheus Franca | Bruno Nazario | ||
Lazaro | Elton | ||
Everton | Lucas Ramires | ||
Ayrton Lucas | Guilherme Parede Pinheiro | ||
Daniel Cabral | Isidro Pitta | ||
Hugo Souza |
Nhận định Flamengo vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại