- Matheuzinho15
- Thiago Maia37
- Erick Pulgar (Thay: Luiz Araujo)46
- Wesley (Thay: Matheuzinho)46
- Fabricio Bruno55
- Ayrton Lucas66
- Bruno Henrique (Thay: Thiago Maia)69
- Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Erick Pulgar)75
- Guillermo Varela (Thay: Pedro)90
- Juninho Capixaba21
- Luan Candido47
- Helio Junio55
- Jose Hurtado (Thay: Aderlan)56
- Henry Mosquera (Thay: Vitinho)56
- Guilherme Lopes (Thay: Juninho Capixaba)78
- Thiago Borbas (Thay: Matheus Fernandes)78
- Alerrandro (Thay: Helio Junio)84
- Thiago Borbas87
Thống kê trận đấu Flamengo vs Bragantino
số liệu thống kê
Flamengo
Bragantino
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Bragantino
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (17), Matheuzinho (34), Fabricio Bruno (15), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Thiago Maia (8), Gerson (20), Giorgian de Arrascaeta (14), Luiz Araujo (31), Pedro (9), Everton (11)
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Flamengo
4-3-3
17
Agustin Rossi
34
Matheuzinho
15
Fabricio Bruno
4
Leo Pereira
6
Ayrton Lucas
8
Thiago Maia
20
Gerson
14
Giorgian de Arrascaeta
31
Luiz Araujo
9
Pedro
11
Everton
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
11
Helinho
8
Lucas Evangelista
35
Matheus Fernandes
5
Jadsom
29
Juninho Capixaba
36
Luan Candido
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Matheuzinho Wesley Franca | 56’ | Vitinho Henry Mosquera |
46’ | Luiz Araujo Erick Pulgar | 56’ | Aderlan Jose Hurtado |
69’ | Thiago Maia Bruno Henrique | 78’ | Matheus Fernandes Thiago Borbas |
90’ | Pedro Guillermo Varela | 78’ | Juninho Capixaba Guilherme Lopes |
84’ | Helio Junio Alerrandro |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Henrique | Henry Mosquera | ||
Matheus Cunha | Yani Quintero | ||
Santos | Lucao | ||
Wesley Franca | Bruninho | ||
Guillermo Varela | Thiago Borbas | ||
Rodrigo Caio | Lucas Cunha | ||
Pablo Castro | Gustavinho | ||
Filipe Luis | Raul | ||
Erick Pulgar | Sorriso | ||
Lucas Rayan | Guilherme Lopes | ||
Victor Hugo Gomes Silva | Jose Hurtado | ||
Everton Ribeiro | Alerrandro |
Nhận định Flamengo vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại