- Fabricio Bruno45+2'
- Wesley (Thay: Matheuzinho)46
- Everton Ribeiro (Thay: Thiago Maia)55
- Gabriel Barbosa (Thay: Everton)63
- Gerson66
- Leo Pereira73
- Luiz Araujo (Thay: Everton Ribeiro)75
- Paulinho (Kiến tạo: Hulk)8
- Mariano (Thay: Renzo Saravia)41
- Federico Zaracho45+1'
- Igor Rabello (Thay: Mauricio Lemos)46
- Edenilson (Kiến tạo: Paulinho)48
- Jemerson51
- Rubens (Thay: Igor Gomes)59
- Cristian Pavon (Thay: Federico Zaracho)74
- Alan Franco (Thay: Paulinho)74
- Alan Franco (Thay: Federico Zaracho)74
- Cristian Pavon (Thay: Paulinho)74
- Rubens (Kiến tạo: Cristian Pavon)82
Thống kê trận đấu Flamengo vs Atletico MG
số liệu thống kê
Flamengo
Atletico MG
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Atletico MG
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (17), Matheuzinho (34), Fabricio Bruno (15), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Thiago Maia (8), Gerson (20), Giorgian de Arrascaeta (14), Bruno Henrique (27), Pedro (9), Everton (11)
Atletico MG (4-4-2): Everson (22), Renzo Saravia (26), Mauricio Lemos (28), Jemerson (3), Guilherme Arana (13), Otavio (5), Edenilson (8), Matias Zaracho (15), Igor Gomes (17), Hulk (7), Paulinho (10)
Flamengo
4-3-3
17
Agustin Rossi
34
Matheuzinho
15
Fabricio Bruno
4
Leo Pereira
6
Ayrton Lucas
8
Thiago Maia
20
Gerson
14
Giorgian de Arrascaeta
27
Bruno Henrique
9
Pedro
11
Everton
10
Paulinho
7
Hulk
17
Igor Gomes
15
Matias Zaracho
8
Edenilson
5
Otavio
13
Guilherme Arana
3
Jemerson
28
Mauricio Lemos
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Matheuzinho Wesley Franca | 41’ | Renzo Saravia Mariano |
55’ | Luiz Araujo Everton Ribeiro | 46’ | Mauricio Lemos Igor Rabello |
63’ | Everton Gabigol | 59’ | Igor Gomes Rubens |
75’ | Everton Ribeiro Luiz Araujo | 74’ | Paulinho Cristian Pavon |
74’ | Federico Zaracho Alan Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Everton Ribeiro | Alan Kardec | ||
Victor Hugo Gomes Silva | Cristian Pavon | ||
Allan | Patrick | ||
Filipe Luis | Alisson Santana | ||
Pablo Castro | Pedrinho | ||
Rodrigo Caio | Alan Franco | ||
Guillermo Varela | Hyoran | ||
Wesley Franca | Igor Rabello | ||
Santos | Rever | ||
Matheus Cunha | Rubens | ||
Gabigol | Mariano | ||
Luiz Araujo | Matheus Mendes |
Nhận định Flamengo vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại