![]() Osman Bukari 7 | |
![]() Noboru Shimura 8 | |
![]() (Pen) Aleksandar Katai 23 | |
![]() Kings Kangwa 55 | |
![]() Aleksandar Katai 82 |
Thống kê trận đấu FK Spartak Subotica vs Crvena Zvezda
số liệu thống kê

FK Spartak Subotica

Crvena Zvezda
8 Phạm lỗi 20
6 Ném biên 16
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 26 | 2 | 0 | 80 | 80 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 27 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 10 | 45 | T T H B H |
4 | 28 | 12 | 7 | 9 | 0 | 43 | H T T B T | |
5 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | -1 | 41 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 8 | 39 | B T B T B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | 2 | 37 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -2 | 36 | T B H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -11 | 33 | T H B T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | H T T B B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | B H B T B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | H B B B H |
15 | 28 | 7 | 4 | 17 | -30 | 25 | B H B B B | |
16 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -35 | 15 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại