![]() Rovlan Muradov 65 | |
![]() Ulvi Isgandarov 84 | |
![]() Adilkhan Qarahmadov 86 | |
![]() Ehtiram Shahverdiev 88 | |
![]() Isnik Alimi 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FK Qabala
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sabail FK
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 59 | 77 | T T T T H |
2 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 29 | 64 | T B T T T |
3 | 32 | 14 | 12 | 6 | 7 | 54 | H T H H H | |
4 | ![]() | 32 | 12 | 13 | 7 | 3 | 49 | B H T H H |
5 | ![]() | 32 | 8 | 16 | 8 | 1 | 40 | H B B T H |
6 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -13 | 36 | H T B B H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -21 | 30 | H B B B H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -31 | 28 | H T H B B |
10 | ![]() | 32 | 4 | 9 | 19 | -24 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại