Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả FK Pohronie vs Trencin hôm nay 24-09-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 6, 24/9

Kết thúc

FK Pohronie

FK Pohronie

2 : 2

Trencin

Trencin

Hiệp một: 0-0
T6, 22:00 24/09/2021
Vòng 9 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jakub Kadak
41
Timotej Zahumensky (Kiến tạo: Patrik Blahut)
54
(Pen) Peter Mazan
60
Juha Pirinen
61
Erik Jendrisek
70
(Pen) Erik Jendrisek
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
24/09 - 2021
12/02 - 2022
Giao hữu
06/07 - 2022
01/07 - 2023
06/09 - 2024

Thành tích gần đây FK Pohronie

Hạng 2 Slovakia
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
21/03 - 2025
14/03 - 2025
07/03 - 2025
16/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2819633263H T T H T
2ZilinaZilina2814951751B T B H H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava28131051449H B B T B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda28101261342T H H H T
5FC KosiceFC Kosice289109637T H T B H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova287129-233B B H B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce289109-537T T B H T
2SkalicaSkalica288812-1032T B T H T
3KomarnoKomarno289514-1332T B B H T
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok286616-2024B T B H B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow