Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ernestas Veliulis (Kiến tạo: Robert Mazan) 17 | |
![]() Giorgios Kanellopoulos 55 | |
![]() Rokas Rasimavicius 57 | |
![]() Cheikhou Dieng 58 | |
![]() Noel Mbo (Thay: Sivert Gussiaas) 62 | |
![]() Jovan Cadjenovic (Thay: Federico Palacios) 62 | |
![]() (Pen) Nicolas Gorobsov 65 | |
![]() Noel Mbo (Kiến tạo: Robert Mazan) 67 | |
![]() Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Noah Pallas) 68 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Giorgios Kanellopoulos) 68 | |
![]() Brooklyn Lyons-Foster (Thay: Michael Boamah) 68 | |
![]() Cheikhou Dieng 71 | |
![]() Lee Erwin (Thay: Hassane Bande) 73 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Giorgios Kanellopoulos) 74 | |
![]() Markas Beneta (Thay: Ernestas Veliulis) 75 | |
![]() Nojus Luksys (Thay: Rokas Rasimavicius) 85 | |
![]() Liam Moeller (Thay: Lucas Lingman) 85 | |
![]() Brooklyn Lyons-Foster 88 | |
![]() Nicolas Gorobsov 90 |
Thống kê trận đấu FK Panevezys vs HJK Helsinki


Diễn biến FK Panevezys vs HJK Helsinki

Thẻ vàng dành cho Nicolas Gorobsov.

Brooklyn Lyons-Foster nhận thẻ vàng.
Lucas Lingman rời sân và được thay thế bởi Liam Moeller.
Rokas Rasimavicius vào sân và được thay thế bởi Nojus Luksys.
Ernestas Velliulis rời sân và được thay thế bởi Markas Beneta.
Giorgios Kanellopoulos rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Hassane Bande rời sân và được thay thế bởi Lee Erwin.
Giorgios Kanellopoulos rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.

THẺ ĐỎ! - Cheikhou Dieng nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Michael Boamah rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Lyons-Foster.
Noah Pallas rời sân và được thay thế bởi Kevin Kouassivi-Benissan.
Noah Pallas rời sân và được thay thế bởi Kevin Kouassivi-Benissan.
Robert Mazan đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Noel Mbo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Cheikhou Dieng đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nicolas Gorobsov của FK Panevezys thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Federico Palacios rời sân và được thay thế bởi Jovan Cadjenovic.
Sivert Gussiaas rời sân và được thay thế bởi Noel Mbo.

Cheikhou Dieng nhận thẻ vàng.

Rokas Rasimavicius nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát FK Panevezys vs HJK Helsinki
FK Panevezys (4-1-4-1): Emil Timbur (22), Rokas Rasimavicius (32), Kaspars Dubra (4), Linas Klimavicius (2), Robert Mazan (72), Nicolas Martin Gorobsov (5), Ernestas Veliulis (7), Federico Palacios (31), Lucas De Vega (10), Cheikhou Dieng (21), Sivert Gussias (28)
HJK Helsinki (3-4-2-1): Niki Maenpaa (85), Michael Boamah (24), Joona Toivio (4), Diogo Tomas (45), Topi Keskinen (18), Giorgos Kanellopoulos (8), Lucas Lingman (10), Noah Pallas (30), Santeri Hostikka (7), Hassane Bande (17), Luke Plange (9)


Thay người | |||
62’ | Federico Palacios Jovan Cadjenovic | 68’ | Michael Boamah Brooklyn Lyons-Foster |
62’ | Sivert Gussiaas Noel Mbo | 68’ | Noah Pallas Kevin Kouassivi-Benissan |
75’ | Ernestas Veliulis Markas Beneta | 68’ | Giorgios Kanellopoulos Kevor Palumets |
85’ | Rokas Rasimavicius Nojus Luksys | 73’ | Hassane Bande Lee Erwin |
85’ | Lucas Lingman Liam Moller |
Cầu thủ dự bị | |||
Vytautas Gediminas Cerniauskas | Jesse Ost | ||
Daniel Bukel | Brooklyn Lyons-Foster | ||
Malcolm Cacutalua | Kevin Kouassivi-Benissan | ||
Markas Beneta | Hans Nunoo Sarpei | ||
Andriy Karvatskiy | Liam Moller | ||
Nojus Luksys | Kevor Palumets | ||
Jovan Cadjenovic | Anthony Olusanya | ||
Nemanja Bosancic | Atom | ||
Noel Mbo | Lee Erwin |
Nhận định FK Panevezys vs HJK Helsinki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Panevezys
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại