Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Frederick Ardraa.
![]() Jonas Torrissen Therkelsen (Kiến tạo: Herman Stengel) 15 | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Kiến tạo: Marcus Mehnert) 25 | |
![]() Logi Tomasson 33 | |
![]() Troy Nyhammer (Thay: Parfait Bizoza) 42 | |
![]() Marko Lawk Farji (Kiến tạo: Lars-Christopher Vilsvik) 48 | |
![]() Fredrik Kristensen Dahl (Thay: Logi Tomasson) 56 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Runar Espejord) 56 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Ismael Petcho Camara) 56 | |
![]() Martin Samuelsen (Thay: Sander Haavik Innvaer) 65 | |
![]() Bruno Leite (Thay: Claus Niyukuri) 65 | |
![]() Elias Hoff Melkersen 70 | |
![]() Fredrik Pau Vilaseca Ardraa (Thay: Herman Stengel) 73 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Elias Hoff Melkersen) 73 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 73 | |
![]() Madiodio Dia 78 | |
![]() (Pen) Nikolaj Moeller 79 | |
![]() Andreas Heredia-Randen (Thay: Kreshnik Krasniqi) 84 | |
![]() Marko Lawk Farji (Kiến tạo: Fredrik Pau Vilaseca Ardraa) 90+2' |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Stroemsgodset


Diễn biến FK Haugesund vs Stroemsgodset

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Marko Farji giúp Stroemsgodset dẫn trước 0-5.
Ném biên cho Stroemsgodset gần khu vực vòng cấm.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Stroemsgodset.
Jonas Torrissen Therkelsen của Stroemsgodset tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Quả đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
Andreas Heredia Randen vào sân thay cho Kreshnik Krasniqi của Stroemsgodset.
Svein Tore Sinnes trao cho Stroemsgodset một quả phát bóng lên.
Haugesund được hưởng quả phát bóng lên.
Gustav Valsvik của Stroemsgodset đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc do Svein Tore Sinnes trao.
Quả phát bóng lên cho Haugesund tại Haugesund Stadion.

Nikolaj Moller ghi bàn và Stroemsgodset nâng tỷ số lên 0-4. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Madiodio Dia (Haugesund) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Stroemsgodset có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Haugesund không?
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Haugesund.
Haugesund đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Troy Engseth Nyhammer lại đi chệch khung thành.
Frederick Ardraa (Stroemsgodset) đánh đầu tại Haugesund Stadion nhưng bóng bị phá ra.
Haugesund đẩy lên phía trước qua Oscar Krusnell, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đội khách thay Lars Vilsvik bằng Bent Sormo.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Stroemsgodset
FK Haugesund (4-2-3-1): Amund Wichne (1), Claus Niyukuri (2), Mikkel Fischer (4), Madiodio Dia (55), Oscar Krusnell (3), Parfait Bizoza (6), Morten Konradsen (8), Ismael Petcho Camara (30), Julius Eskesen (21), Sander Havik Innvaer (37), Runar Espejord (11)
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Logi Tomasson (17), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Jonas Therkelsen (22), Marcus Mehnert (77), Elias Hoff Melkersen (9), Marko Farji (21)


Thay người | |||
42’ | Parfait Bizoza Troy Engseth Nyhammer | 56’ | Logi Tomasson Fredrik Kristensen Dahl |
56’ | Ismael Petcho Camara Emil Schlichting | 73’ | Elias Hoff Melkersen Nikolaj Moller |
56’ | Runar Espejord Ismael Libo Seone | 73’ | Herman Stengel Frederick Ardraa |
65’ | Sander Haavik Innvaer Martin Samuelsen | 73’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo |
65’ | Claus Niyukuri Bruno Leite | 84’ | Kreshnik Krasniqi Andreas Heredia Randen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Tanggaard Eide | Eirik Holmen Johansen | ||
Einar Boe Fauskanger | Nikolaj Moller | ||
Emil Schlichting | Jostein Ekeland | ||
Troy Engseth Nyhammer | Andreas Heredia Randen | ||
Martin Samuelsen | Frederick Ardraa | ||
Bruno Leite | Fredrik Kristensen Dahl | ||
Ismael Libo Seone | Bent Sormo | ||
Martin Alvsaker | |||
Anders Bondhus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại