- Julius Eskesen (Thay: Ulrik Fredriksen)46
- Mads Sande (Kiến tạo: Nikolas Walstad)47
- Joacim Holtan (Thay: Alexander Soederlund)74
- Hillary Gong (Thay: Alioune Ndour)87
- Sondre Soerli (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)8
- Runar Espejord (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)31
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)32
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)66
- Victor Okoh Boniface (Thay: Runar Espejord)71
- Marius Christopher Hoeibraaten (Thay: Japhet Sery Larsen)71
- Joel Mvuka (Thay: Amahl Pellegrino)71
- Gilbert Koomson (Thay: Sondre Soerli)86
- Gaute Hoeberg Vetti (Thay: Ulrik Saltnes)86
- Alfons Sampsted90+1'
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Bodoe Glimt
số liệu thống kê
FK Haugesund
Bodoe Glimt
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Bodoe Glimt
FK Haugesund (4-4-2): Egil Selvik (1), Ulrik Fredriksen (15), Anders Baertelsen (4), Soren Reese (5), Nikolas Walstad (3), Peter Therkildsen (7), Kevin Martin Krygard (8), Christos Zafeiris (10), Mads Sande (27), Alexander Soderlund (16), Badou (25)
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Japhet Sery Larsen (2), Brede Mathias Moe (18), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Elias Hagen (23), Ulrik Saltnes (14), Sondre Soerli (27), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)
FK Haugesund
4-4-2
1
Egil Selvik
15
Ulrik Fredriksen
4
Anders Baertelsen
5
Soren Reese
3
Nikolas Walstad
7
Peter Therkildsen
8
Kevin Martin Krygard
10
Christos Zafeiris
27
Mads Sande
16
Alexander Soderlund
25
Badou
7 2
Amahl Pellegrino
11
Runar Espejord
27
Sondre Soerli
14
Ulrik Saltnes
23
Elias Hagen
10
Hugo Vetlesen
5
Brice Wembangomo
18
Brede Mathias Moe
2
Japhet Sery Larsen
3
Alfons Sampsted
12
Nikita Haikin
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ulrik Fredriksen Julius Eskesen | 71’ | Japhet Sery Larsen Marius Christopher Hoeibraaten |
74’ | Alexander Soederlund Joacim Emil Godhei Holtan | 71’ | Runar Espejord Victor Okoh Boniface |
87’ | Alioune Ndour Hillary Gong | 71’ | Amahl Pellegrino Joel Mvuka |
86’ | Ulrik Saltnes Gaute Hoeberg Vetti | ||
86’ | Sondre Soerli Gilbert Koomson |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Stople | Joshua Smits | ||
Joacim Emil Godhei Holtan | Marius Christopher Hoeibraaten | ||
Hillary Gong | Isak Helstad Amundsen | ||
Torje Naustdal | Victor Okoh Boniface | ||
Julius Eskesen | Gaute Hoeberg Vetti | ||
Thore Pedersen | Fredrik Sjoevold | ||
Eivind Helgeland | Joel Mvuka | ||
Vegard Solheim | Ask Tjaerandsen-Skau | ||
Bilal Njie | Gilbert Koomson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại