Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FK Haugesund vs Bodo/Glimt hôm nay 20-08-2023

Giải VĐQG Na Uy - CN, 20/8

Kết thúc

FK Haugesund

FK Haugesund

1 : 3

Bodo/Glimt

Bodo/Glimt

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 20/08/2023
Vòng 19 - VĐQG Na Uy
Haugesund Sparebank Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sory Diarra (Kiến tạo: Mads Sande)48
  • Oscar Krusnell64
  • Magnus Christensen65
  • Bruno Leite (Thay: Julius Eskesen)70
  • Alexander Soederlund (Thay: Mads Sande)70
  • Ulrik Fredriksen (Thay: Claus Niyukuri)77
  • Vegard Solheim (Thay: Peter Therkildsen)81
  • Sander Haavik Innvaer (Thay: Sory Diarra)81
  • Oscar Krusnell84
  • Brede Mathias Moe3
  • Odin Luraas Bjoertuft43
  • Amahl Pellegrino47
  • Albert Groenbaek50
  • Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Sondre Soerli)51
  • Faris Moumbagna (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)62
  • Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Brice Wembangomo)72
  • Sondre Brunstad Fet (Thay: Albert Groenbaek)83
  • Daniel Bassi (Thay: Sondre Soerli)89
  • Runar Espejord (Thay: Faris Moumbagna)89

Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
FK Haugesund
FK Haugesund
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
13 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Bodo/Glimt

FK Haugesund (3-5-2): Egil Selvik (1), Anders Baertelsen (4), Claus Babo Niyukuri (2), Kevin Martin Krygard (8), Peter Therkildsen (7), Mads Sande (27), Magnus Christensen (6), Julius Eskesen (21), Oscar Krusnell (3), Sory Ibrahim Diarra (29), Bilal Njie (99)

Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Albert Gronbaek (8), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Sondre Sorli (27), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)

FK Haugesund
FK Haugesund
3-5-2
1
Egil Selvik
4
Anders Baertelsen
2
Claus Babo Niyukuri
8
Kevin Martin Krygard
7
Peter Therkildsen
27
Mads Sande
6
Magnus Christensen
21
Julius Eskesen
3
Oscar Krusnell
29
Sory Ibrahim Diarra
99
Bilal Njie
7 2
Amahl Pellegrino
29
Faris Pemi Moumbagna
27
Sondre Sorli
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Luras Bjortuft
18
Brede Moe
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người
70’
Mads Sande
Alexander Soderlund
83’
Albert Groenbaek
Sondre Fet
70’
Julius Eskesen
Bruno Miguel Santos Leite
89’
Sondre Soerli
Daniel Bassi
70’
Julius Eskesen
Bruno Leite
89’
Faris Moumbagna
Runar Espejord
77’
Claus Niyukuri
Ulrik Fredriksen
81’
Sory Diarra
Sander Havik Innvaer
81’
Peter Therkildsen
Vegard Solheim
Cầu thủ dự bị
Amund Wichne
Julian Lund
Sebastian Tounekti
Marius Lode
Ulrik Fredriksen
Daniel Bassi
Alexander Soderlund
Runar Espejord
Troy Engseth Nyhammer
Sondre Fet
Bruno Miguel Santos Leite
Tobias Gulliksen
Eivind Helgeland
Adam Sorensen
Sander Havik Innvaer
Stian Kristiansen
Vegard Solheim
Bruno Leite

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
07/11 - 2021
22/05 - 2022
18/09 - 2022
16/07 - 2023
20/08 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây FK Haugesund

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
13/10 - 2024
VĐQG Na Uy
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X