![]() Anes Omerovic 15 | |
![]() Nikola Gataric 26 | |
![]() Anes Omerovic (Kiến tạo: Philipp Ochs) 39 | |
![]() Marcel Ecker 48 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: David Peham) 62 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger) 64 | |
![]() Bernhard Luxbacher 69 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Philipp Ochs) 70 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Daniel Luxbacher) 70 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Nikola Gataric) 76 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Stefan Rakowitz) 76 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Dario Kreiker) 76 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Bernhard Luxbacher) 86 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein) 86 | |
![]() Mohamed Sanogo 87 | |
![]() David Peham 87 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Stripfing
số liệu thống kê

First Vienna FC

SV Stripfing
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 31
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Stripfing
First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), David Peharm (9), Jurgen Bauer (25), Thomas Kreuzhuber (15), Anes Omerovic (13)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Stefan Rakowitz (7), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Kursat Guclu (8), Christian Gartner (10), Joshua Steiger (11), Dario Kreiker (47), Darijo Pecirep (21), Nikola Gataric (25)

First Vienna FC
4-3-3
1
Armin Gremsl
8
Bernhard Luxbacher
7
Christoph Monschein
5
Noah Steiner
4
Daniel Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
25
Jurgen Bauer
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
11
Joshua Steiger
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
7
Stefan Rakowitz
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
62’ | David Peham Kelvin Boateng | 64’ | Joshua Steiger Denis Dizdarevic |
70’ | Daniel Luxbacher Mohamed Sanogo | 76’ | Nikola Gataric Moritz Wels |
70’ | Philipp Ochs Marcel Tanzmayr | 76’ | Stefan Rakowitz Timo Altersberger |
86’ | Bernhard Luxbacher Nicholas Wunsch | 76’ | Dario Kreiker Lukas Haubenwaller |
86’ | Christoph Monschein Luca Edelhofer | 90’ | Markus Lackner Dejan Radonjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Schuster | Edwin Djulic | ||
Marcel Ecker | Moritz Wels | ||
Kelvin Boateng | Enis Safin | ||
Mohamed Sanogo | Timo Altersberger | ||
Marcel Tanzmayr | Lukas Haubenwaller | ||
Nicholas Wunsch | Denis Dizdarevic | ||
Luca Edelhofer | Dejan Radonjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại