![]() Noah Bischof 10 | |
![]() Christoph Monschein (Kiến tạo: Philipp Ochs) 33 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Noah Lederer) 61 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Ermin Mahmic) 61 | |
![]() Jakob Knollmueller 71 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Philipp Ochs) 72 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Jakob Knollmueller) 72 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Johannes Schriebl) 72 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Mario Pejazic) 72 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Johannes Schriebl) 74 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Mario Pejazic) 74 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Daniel Luxbacher) 80 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Daniel Luxbacher) 82 | |
![]() David Peham (Thay: Christoph Monschein) 89 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

First Vienna FC

SV Lafnitz
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 23
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Christoph Monschein (7), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Kerim Abazovic (24), Noah Bischof (23)
SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Ivan Mihaljevic (2), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Mario Pejazic (72), Florian Prohart (19), Ermin Mahmic (30), Noah Lederer (21), Jakob Knollmuller (11), Benjamin Nyarko (14), Andre Leipold (36)

First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
7
Christoph Monschein
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
4
Daniel Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
8
Bernhard Luxbacher
28
Kai Stratznig
24
Kerim Abazovic
23
Noah Bischof
36
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
11
Jakob Knollmuller
21
Noah Lederer
30
Ermin Mahmic
19
Florian Prohart
72
Mario Pejazic
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
2
Ivan Mihaljevic
34
Daniel Daniliuc

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Philipp Ochs Joel Kitenge | 61’ | Noah Lederer Philipp Siegl |
80’ | Daniel Luxbacher Luca Edelhofer | 61’ | Ermin Mahmic Edon Murataj |
89’ | Christoph Monschein David Peharm | 72’ | Johannes Schriebl Sebastian Feyrer |
72’ | Jakob Knollmueller Timon Burmeister | ||
72’ | Mario Pejazic Mario Vucenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Ecker | Philipp Siegl | ||
Edin Huskovic | Edon Murataj | ||
Luca Edelhofer | Sebastian Feyrer | ||
David Peharm | Florian Freissegger | ||
Joel Kitenge | Timon Burmeister | ||
Marvin Schuster | Mario Vucenovic | ||
Haris Zahirovic | Pascal Legat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại