![]() Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Noah Steiner) 23 | |
![]() Fabian Wohlmuth 35 | |
![]() Stephan Auer 36 | |
![]() Jakob Knollmueller 38 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Stefan Goelles) 46 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Christoph Halper) 58 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Christian Lichtenberger) 58 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Nicholas Wunsch) 62 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Marcel Tanzmayr) 62 | |
![]() Daniel Gremsl (Kiến tạo: Vincent Trummer) 69 | |
![]() Kai Stratznig (Thay: Stephan Auer) 72 | |
![]() Oktay Kazan (Thay: Andreas Lukse) 78 | |
![]() Marcel Toth (Thay: Kerim Abazovic) 78 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Jakob Knollmueller) 79 | |
![]() Florian Prohart 80 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Florian Prohart) 83 | |
![]() Florian Sittsam 90+1' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

First Vienna FC

SV Lafnitz
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz
First Vienna FC (4-2-3-1): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Marcel Tanzmayr (12), Bernhard Luxbacher (8), Kerim Abazovic (24), Nicholas Wunsch (18), Itamar Noy (10), Cedomir Bumbic (11), Lukas Grozurek (23)
SV Lafnitz (4-3-3): Lucas Wabnig (21), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Stefan Umjenovic (4), Vincent Trummer (92), Christoph Halper (14), Gerald Nutz (18), Florian Prohart (27), Christian Lichtenberger (7), Daniel Gremsl (10), Jakob Knollmuller (91)

First Vienna FC
4-2-3-1
1
Andreas Lukse
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
15
Thomas Kreuzhuber
12
Marcel Tanzmayr
8
Bernhard Luxbacher
24
Kerim Abazovic
18
Nicholas Wunsch
10
Itamar Noy
11
Cedomir Bumbic
23
Lukas Grozurek
91
Jakob Knollmuller
10
Daniel Gremsl
7
Christian Lichtenberger
27
Florian Prohart
18
Gerald Nutz
14
Christoph Halper
92
Vincent Trummer
4
Stefan Umjenovic
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
21
Lucas Wabnig

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Nicholas Wunsch Luca Edelhofer | 46’ | Stefan Goelles Sebastian Feyrer |
62’ | Marcel Tanzmayr Daniel Luxbacher | 58’ | Christoph Halper Philipp Siegl |
72’ | Stephan Auer Kai Stratznig | 58’ | Christian Lichtenberger Jurica Poldrugac |
78’ | Andreas Lukse Oktay Kazan | 79’ | Jakob Knollmueller Noah Lederer |
78’ | Kerim Abazovic Marcel Toth | 83’ | Florian Prohart Florian Sittsam |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Alessandro Sulzner | Andreas Zingl | ||
Luca Edelhofer | Noah Lederer | ||
Daniel Luxbacher | Florian Sittsam | ||
Oktay Kazan | Patrick Gante | ||
Felix Seiwald | Philipp Siegl | ||
Marcel Toth | Sebastian Feyrer | ||
Kai Stratznig | Jurica Poldrugac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại