Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs SV Lafnitz hôm nay 04-06-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 04/6

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

1 : 2

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 1-1
CN, 19:30 04/06/2023
Vòng 30 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Noah Steiner)
23
Fabian Wohlmuth
35
Stephan Auer
36
Jakob Knollmueller
38
Sebastian Feyrer (Thay: Stefan Goelles)
46
Philipp Siegl (Thay: Christoph Halper)
58
Jurica Poldrugac (Thay: Christian Lichtenberger)
58
Luca Edelhofer (Thay: Nicholas Wunsch)
62
Daniel Luxbacher (Thay: Marcel Tanzmayr)
62
Daniel Gremsl (Kiến tạo: Vincent Trummer)
69
Kai Stratznig (Thay: Stephan Auer)
72
Oktay Kazan (Thay: Andreas Lukse)
78
Marcel Toth (Thay: Kerim Abazovic)
78
Noah Lederer (Thay: Jakob Knollmueller)
79
Florian Prohart
80
Florian Sittsam (Thay: Florian Prohart)
83
Florian Sittsam
90+1'

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
SV Lafnitz
SV Lafnitz
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz

First Vienna FC (4-2-3-1): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Marcel Tanzmayr (12), Bernhard Luxbacher (8), Kerim Abazovic (24), Nicholas Wunsch (18), Itamar Noy (10), Cedomir Bumbic (11), Lukas Grozurek (23)

SV Lafnitz (4-3-3): Lucas Wabnig (21), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Stefan Umjenovic (4), Vincent Trummer (92), Christoph Halper (14), Gerald Nutz (18), Florian Prohart (27), Christian Lichtenberger (7), Daniel Gremsl (10), Jakob Knollmuller (91)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-2-3-1
1
Andreas Lukse
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
15
Thomas Kreuzhuber
12
Marcel Tanzmayr
8
Bernhard Luxbacher
24
Kerim Abazovic
18
Nicholas Wunsch
10
Itamar Noy
11
Cedomir Bumbic
23
Lukas Grozurek
91
Jakob Knollmuller
10
Daniel Gremsl
7
Christian Lichtenberger
27
Florian Prohart
18
Gerald Nutz
14
Christoph Halper
92
Vincent Trummer
4
Stefan Umjenovic
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
21
Lucas Wabnig
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người
62’
Nicholas Wunsch
Luca Edelhofer
46’
Stefan Goelles
Sebastian Feyrer
62’
Marcel Tanzmayr
Daniel Luxbacher
58’
Christoph Halper
Philipp Siegl
72’
Stephan Auer
Kai Stratznig
58’
Christian Lichtenberger
Jurica Poldrugac
78’
Andreas Lukse
Oktay Kazan
79’
Jakob Knollmueller
Noah Lederer
78’
Kerim Abazovic
Marcel Toth
83’
Florian Prohart
Florian Sittsam
Cầu thủ dự bị
Marco Alessandro Sulzner
Andreas Zingl
Luca Edelhofer
Noah Lederer
Daniel Luxbacher
Florian Sittsam
Oktay Kazan
Patrick Gante
Felix Seiwald
Philipp Siegl
Marcel Toth
Sebastian Feyrer
Kai Stratznig
Jurica Poldrugac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024
18/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2517532256H T T H B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2414281044H T B T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2511771340H T B B T
6SW BregenzSW Bregenz251159738T B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2510411-434H T B B B
9AmstettenAmstetten259610333H H H B T
10Sturm Graz IISturm Graz II24888332T B B H B
11ASK VoitsbergASK Voitsberg258413-628B B H T H
12Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
13Austria LustenauAustria Lustenau255128-527B T B B H
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn255515-2520B B H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz252617-3512B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X