![]() David Heindl 8 | |
![]() Niklas Szerencsi (Kiến tạo: Tobias Mandler) 41 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Joel Kitenge) 46 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Tobias Mandler) 57 | |
![]() Stefan Djuric (Thay: Sebastian Leimhofer) 57 | |
![]() Kelvin Boateng 59 | |
![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Juergen Bauer) 63 | |
![]() David Heindl 66 | |
![]() Lukas Walchhuetter (Thay: Lucho Vasquez) 69 | |
![]() Mohamed Sanogo 74 | |
![]() Lukas Walchhuetter 74 | |
![]() Nemanja Zikic 74 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: David Peham) 83 | |
![]() Noah Bischof 85 | |
![]() Philipp Seidl 88 | |
![]() Thomas Kreuzhuber (Thay: Kelvin Boateng) 90 | |
![]() Marcel Kopeinig (Thay: Meletios Miskovic) 90 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Noah Bischof) 90 | |
![]() Niklas Szerencsi 90+2' | |
![]() Marvin Wieser 90+4' | |
![]() Marvin Wieser 90+7' | |
![]() (Pen) Luca Edelhofer 90+8' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

First Vienna FC

Kapfenberger SV
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Kapfenberger SV
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Cedomir Bumbic (11), Jurgen Bauer (25), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Joel Kitenge (17), Kai Stratznig (28), Anes Omerovic (13), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Noah Bischof (23)
Kapfenberger SV (4-4-2): Marvin Wieser (36), Christoph Pichorner (27), Niklas Szerencsi (19), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Lucho (28), Philipp Seidl (22), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Sebastian Leimhofer (29), Tiba (20)

First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
11
Cedomir Bumbic
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
17
Joel Kitenge
28
Kai Stratznig
13
Anes Omerovic
14 2
Kelvin Boateng
9
David Peharm
23
Noah Bischof
20
Tiba
29
Sebastian Leimhofer
5
Meletios Miskovic
32
Florian Haxha
22
Philipp Seidl
28
Lucho
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
19
Niklas Szerencsi
27
Christoph Pichorner
36
Marvin Wieser

Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Joel Kitenge Philipp Ochs | 57’ | Sebastian Leimhofer Stefan Djuric |
83’ | David Peham Luca Edelhofer | 57’ | Tobias Mandler Nemanja Zikic |
90’ | Noah Bischof Marcel Tanzmayr | 69’ | Lucho Vasquez Lukas Walchhutter |
90’ | Kelvin Boateng Thomas Kreuzhuber | 90’ | Meletios Miskovic Marcel Kopeinig |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Gremsl | Stefan Djuric | ||
Philipp Ochs | Tarik Karic | ||
Marcel Tanzmayr | Maximilian Hofer | ||
Thomas Kreuzhuber | Marcel Kopeinig | ||
Kerim Abazovic | Luca Hassler | ||
Haris Zahirovic | Lukas Walchhutter | ||
Luca Edelhofer | Nemanja Zikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại