![]() Niklas Szerencsi 29 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic 37 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic 52 | |
![]() Daniel Owusu (Thay: Itamar Noy) 54 | |
![]() Mario Grgic 60 | |
![]() Meletios Miskovic 69 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Luca Edelhofer) 71 | |
![]() Deni Alar (Thay: Marco Sulzner) 71 | |
![]() Marvin Wieser 75 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 82 | |
![]() Noah Steiner 84 | |
![]() Nemanja Zikic 88 | |
![]() (og) Christoph Pichorner 90+1' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

First Vienna FC

Kapfenberger SV
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 14
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Kapfenberger SV
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Itamar Noy (10), Bernhard Luxbacher (8), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Marco Alessandro Sulzner (20), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Luca Edelhofer (77), Kerim Abazovic (24), Lukas Grozurek (23)
Kapfenberger SV (4-3-3): Marvin Wieser (36), Mario Grgic (4), Matthias Puschl (8), Lukas Walchhutter (17), Nemanja Zikic (18), Niklas Szerencsi (19), Winfried Amoah (22), Luca Hassler (23), Christoph Pichorner (27), Antonio Luci Sokcevic (31), Meletios Miskovic (32)

First Vienna FC
4-3-3
1
Andreas Lukse
10
Itamar Noy
8
Bernhard Luxbacher
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
20
Marco Alessandro Sulzner
15
Thomas Kreuzhuber
11
Cedomir Bumbic
77
Luca Edelhofer
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
32
Meletios Miskovic
31
Antonio Luci Sokcevic
27
Christoph Pichorner
23
Luca Hassler
22
Winfried Amoah
19
Niklas Szerencsi
18
Nemanja Zikic
17
Lukas Walchhutter
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
36
Marvin Wieser

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Itamar Noy Daniel Owusu | 82’ | Winfred Amoah Mohamed Kone |
71’ | Marco Sulzner Deni Alar | ||
71’ | Luca Edelhofer Nicholas Wunsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Deni Alar | Karlo Lalic | ||
Nicholas Wunsch | Nico Grubor | ||
Felix Seiwald | Michael Wildbacher | ||
Oktay Kazan | Christoph Graschi | ||
Daniel Luxbacher | Mohamed Kone | ||
Daniel Owusu | Sanel Bajrektarevic | ||
Marcel Toth | Lucho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại