Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Philipp Ochs 4 | |
![]() John Mellberg 7 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Christoph Monschein) 9 | |
![]() Zeteny Jano 11 | |
![]() Jakob Brandtner 24 | |
![]() Zeteny Jano (Kiến tạo: Oliver Lukic) 37 | |
![]() Kai Stratznig 40 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 46 | |
![]() Zeteny Jano 52 | |
![]() Anes Omerovic 54 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure 56 | |
![]() Bernhard Luxbacher 58 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure 60 | |
![]() Luca Edelhofer 64 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Oghenetejiri Adejenughure) 64 | |
![]() Philipp Ochs 66 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Oghenetejiri Adejenughure) 66 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Philipp Ochs) 70 | |
![]() Jakob Pokorny (Thay: Bryan Okoh) 76 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Tolgahan Sahin) 76 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Jakob Brandtner) 76 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Bernhard Luxbacher) 82 | |
![]() Alexander Murillo (Thay: Oliver Lukic) 83 | |
![]() Niklas Alozie (Thay: Haris Zahirovic) 88 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Bernhard Luxbacher) 88 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs FC Liefering


Diễn biến First Vienna FC vs FC Liefering
Haris Zahirovic rời sân và được thay thế bởi Niklas Alozie.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Alexander Murillo.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Bryan Okoh rời sân và được thay thế bởi Jakob Pokorny.
Philipp Ochs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Schmidt ghi bàn!

V À A A O O O - Philipp Ochs ghi bàn!
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.

V À A A O O O - Luca Edelhofer ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.

Thẻ vàng cho Oghenetejiri Adejenughure.

Thẻ vàng cho Anes Omerovic.

THẺ ĐỎ! - Zeteny Jano nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kai Stratznig.
Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs FC Liefering
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Mohamed Sanogo (6), Kelechi Nnamdi (36), Anes Omerovic (13), Noah Steiner (5), Kai Stratznig (28), Philipp Ochs (10), Bernhard Luxbacher (8), Kelvin Boateng (14), Christoph Monschein (7), Haris Zahirovic (32)
FC Liefering (4-3-1-2): Christian Zawieschitzky (41), Tim Trummer (37), Bryan Okoh (24), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Oliver Lukic (21), Tolgahan Sahin (11), Zeteny Jano (10), Tim Paumgartner (8), Oghenetejiri Adejenughure (38), Phillip Verhounig (9)


Thay người | |||
9’ | Christoph Monschein Patrick Schmidt | 64’ | Oghenetejiri Adejenughure Valentin Sulzbacher |
46’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer | 76’ | Jakob Brandtner Kristjan Bendra |
88’ | Bernhard Luxbacher Gontie Junior Diomandé | 76’ | Tolgahan Sahin Enrique Marlon Aguilar |
88’ | Haris Zahirovic Niklas Immanuel Alozie | 76’ | Bryan Okoh Jakob Pokorny |
83’ | Oliver Lukic Alexander Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gontie Junior Diomandé | Julian Hussauf | ||
David Peham | Kristjan Bendra | ||
Niklas Immanuel Alozie | Benjamin Ozegovic | ||
Luca Edelhofer | Valentin Sulzbacher | ||
Patrick Schmidt | Alexander Murillo | ||
Dean Titkov | Enrique Marlon Aguilar | ||
Christopher Giuliani | Jakob Pokorny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T T B B B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H T T T T |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B B H T T |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | H T T B T |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại