![]() Kerim Abazovic 1 | |
![]() Thomas Ebner (Thay: Lukas Malicsek) 3 | |
![]() Nicolas Keckeisen 15 | |
![]() Marcel Toth (Thay: Kerim Abazovic) 46 | |
![]() Nicolas Keckeisen 49 | |
![]() Filip Ristanic 51 | |
![]() Patrick Puchegger (Thay: Filip Ristanic) 52 | |
![]() Leonardo Lukacevic 61 | |
![]() Noah Steiner 66 | |
![]() Thomas Ebner 70 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Marco Sulzner) 70 | |
![]() Deni Alar (Thay: Nils Zatl) 70 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Itamar Noy) 75 | |
![]() Mamina Badji (Thay: Martin Krienzer) 75 | |
![]() Julian Buchta (Thay: Wilhelm Vorsager) 75 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Daniel Luxbacher) 80 | |
![]() Angelo Gattermayer 90+2' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

First Vienna FC

FC Admira Wacker Modling
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 6
31 Ném biên 31
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs FC Admira Wacker Modling
First Vienna FC (4-5-1): Andreas Lukse (1), Cedomir Bumbic (11), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Stephan Auer (6), Itamar Noy (10), Marco Alessandro Sulzner (20), Kerim Abazovic (24), Bernhard Luxbacher (8), Nils Zatl (70), Lukas Grozurek (23)
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Belmin Jenciragic (23), Leonardo Lukacevic (37), Stephan Zwierschitz (8), Nicolas Keckeisen (35), Raphael Galle (21), Angelo Gattermayer (7), Wilhelm Vorsager (19), Lukas Malicsek (6), Martin Rasner (20), Filip Ristanic (22), Martin Krienzer (15)

First Vienna FC
4-5-1
1
Andreas Lukse
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
15
Thomas Kreuzhuber
6
Stephan Auer
10
Itamar Noy
20
Marco Alessandro Sulzner
24
Kerim Abazovic
8
Bernhard Luxbacher
70
Nils Zatl
23
Lukas Grozurek
15
Martin Krienzer
22
Filip Ristanic
20
Martin Rasner
6
Lukas Malicsek
19
Wilhelm Vorsager
7
Angelo Gattermayer
21
Raphael Galle
35
Nicolas Keckeisen
8
Stephan Zwierschitz
37
Leonardo Lukacevic
23
Belmin Jenciragic

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Kerim Abazovic Marcel Toth | 3’ | Lukas Malicsek Thomas Ebner |
70’ | Nils Zatl Deni Alar | 52’ | Filip Ristanic Patrick Puchegger |
70’ | Marco Sulzner Luca Edelhofer | 75’ | Wilhelm Vorsager Julian Buchta |
75’ | Itamar Noy Daniel Luxbacher | 75’ | Martin Krienzer Mamina Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
Deni Alar | Christoph Haas | ||
Oktay Kazan | Julian Buchta | ||
Luca Edelhofer | Patrick Puchegger | ||
Daniel Luxbacher | Thomas Ebner | ||
Marcel Tanzmayr | Mamina Badji | ||
Noah Rossler | Marco Wagner | ||
Marcel Toth | Andrej Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại