Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs Austria Lustenau hôm nay 09-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 09/11

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

3 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 2-0
T7, 02:30 09/11/2024
Vòng 13 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kelvin Boateng (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher)6
  • Kelvin Boateng24
  • Kelechi Nnamdi62
  • Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs)73
  • Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng)81
  • Gontie Diomande83
  • Patrick Schmidt (Thay: Christoph Monschein)87
  • David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo)87
  • Daniel Au Yeong34
  • Willian Rodrigues (Thay: Daniel Au Yeong)41
  • Axel Rouquette (Thay: Tobias Berger)46
  • Namory Cisse (Thay: Leo Mikic)59
  • Nathan Falconnier (Thay: Nico Gorzel)59
  • Leo Matzler66
  • Melih Akbulut (Thay: Seifeddin Chabbi)90

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
Austria Lustenau
Austria Lustenau
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Austria Lustenau

First Vienna FC (4-3-1-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)

Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Tobias Berger (4), Pius Grabher (23), Nico Gorzel (8), Leo Mikic (12), Seydou Diarra (24), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-1-2
1
Bernhard Unger
36
Kelechi Nnamdi
25
Jürgen Bauer
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
28
Kai Stratznig
6
Mohamed Sanogo
8
Bernhard Luxbacher
10
Philipp Ochs
7
Christoph Monschein
14 2
Kelvin Boateng
9
Seifedin Chabbi
17
Daniel Au Yeong
24
Seydou Diarra
12
Leo Mikic
8
Nico Gorzel
23
Pius Grabher
4
Tobias Berger
18
Robin Voisine
5
Leo Matzler
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người
73’
Philipp Ochs
Gontie Junior Diomandé
41’
Daniel Au Yeong
Willian Rodrigues
81’
Kelvin Boateng
Luca Edelhofer
46’
Tobias Berger
Axel David Rouquette
87’
Mohamed Sanogo
David Ungar
59’
Leo Mikic
Namory Cisse
87’
Christoph Monschein
Patrick Schmidt
59’
Nico Gorzel
Nathan Falconnier
90’
Seifeddin Chabbi
Melih Akbulut
Cầu thủ dự bị
Noah Steiner
Enes Koc
David Ungar
Melih Akbulut
David Peham
Namory Cisse
Patrick Schmidt
Nathan Falconnier
Gontie Junior Diomandé
Axel David Rouquette
Luca Edelhofer
Willian Rodrigues
Christopher Giuliani
Simon Nesler Taubl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
27/09 - 2023
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
18/10 - 2024
04/10 - 2024
02/10 - 2024
27/09 - 2024
20/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2024
Hạng 2 Áo
27/10 - 2024
18/10 - 2024
06/10 - 2024
21/09 - 2024
13/09 - 2024
Giao hữu
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1310121031T T B T T
2SV RiedSV Ried138231426B H T B T
3First Vienna FCFirst Vienna FC13814625B T T T T
4SW BregenzSW Bregenz13652523T H H H B
5AmstettenAmstetten137241023T B T T T
6Kapfenberger SVKapfenberger SV13715-222B T B B H
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II13634521T B B H H
8FC LieferingFC Liefering13544119H T T T H
9Sturm Graz IISturm Graz II13454117T H T T B
10Austria LustenauAustria Lustenau13382017T H H B B
11SKN St. PoeltenSKN St. Poelten13445216T H T B T
12Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC13436015H B B H T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg13229-128T T B B B
14SV LafnitzSV Lafnitz13229-138B B T T B
15SV StripfingSV Stripfing13157-88B B B H H
16SV HornSV Horn13229-198B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X