![]() Philipp Zuna (Thay: Jakob Jantscher) 10 | |
![]() Martin Krienzer 26 | |
![]() Anes Omerovic 35 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 61 | |
![]() Christoph Monschein 71 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 73 | |
![]() Maximilian Suppan (Thay: Christoph Urdl) 83 | |
![]() (og) Dominik Kirnbauer 84 | |
![]() David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo) 87 | |
![]() David Peham (Thay: Christoph Monschein) 87 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Nino Pungarsek) 89 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs ASK Voitsberg
số liệu thống kê

First Vienna FC
ASK Voitsberg
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
37 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs ASK Voitsberg
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Kelvin Boateng (14), Christoph Monschein (7), Bernhard Luxbacher (8)
ASK Voitsberg (4-1-4-1): Florian Schogl (31), Martin Salentinig (22), Christoph Strommer (27), Dominik Kirnbauer (24), Philipp Seidl (20), Philipp Scheucher (12), Jakob Jantscher (89), Nino Pungarsek (8), Julian Halwachs (25), Christoph Urdl (33), Martin Krienzer (15)

First Vienna FC
4-3-3
1
Bernhard Unger
36
Kelechi Nnamdi
25
Jürgen Bauer
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
28
Kai Stratznig
6
Mohamed Sanogo
14
Kelvin Boateng
7
Christoph Monschein
8
Bernhard Luxbacher
15
Martin Krienzer
33
Christoph Urdl
25
Julian Halwachs
8
Nino Pungarsek
89
Jakob Jantscher
12
Philipp Scheucher
20
Philipp Seidl
24
Dominik Kirnbauer
27
Christoph Strommer
22
Martin Salentinig
31
Florian Schogl
ASK Voitsberg
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer | 10’ | Jakob Jantscher Philipp Zuna |
73’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomandé | 83’ | Christoph Urdl Maximilian Suppan |
87’ | Christoph Monschein David Peham | 89’ | Nino Pungarsek Lukas Sidar |
87’ | Mohamed Sanogo David Ungar |
Cầu thủ dự bị | |||
David Peham | Maximilian Suppan | ||
Gontie Junior Diomandé | Elias Jandrisevits | ||
Dean Titkov | Lukas Sidar | ||
Patrick Schmidt | Philipp Zuna | ||
Luca Edelhofer | Kevin Prince Milla | ||
Christopher Giuliani | Daniel Saurer | ||
David Ungar | Julian Pobinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại