Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Lucas Martinez Quarta (Kiến tạo: Dusan Vlahovic)28
  • Giacomo Bonaventura31
  • Lucas Martinez Quarta36
  • Vincenzo Italiano41
  • Erick Pulgar52
  • (Pen) Lorenzo Insigne39
  • Hirving Lozano39
  • Amir Rrahmani (Kiến tạo: Piotr Zielinski)50
  • Andre-Frank Zambo Anguissa54
  • Fabian67
  • Mario Rui67
  • Diego Demme90

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Napoli

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Napoli
Napoli
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 19
1 Việt vị 0
31 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
18/10 - 2015
01/03 - 2016
23/12 - 2016
21/05 - 2017
10/12 - 2017
29/04 - 2018
15/09 - 2018
10/02 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
17/01 - 2021
16/05 - 2021
03/10 - 2021
Coppa Italia
14/01 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-3
Serie A
10/04 - 2022
29/08 - 2022
07/05 - 2023
09/10 - 2023
Siêu cúp Italia
19/01 - 2024
Serie A
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
Serie A
03/11 - 2024
01/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 3-1
Europa Conference League
24/10 - 2024
Serie A
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
H1: 0-0
Serie A
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
11/11 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 0-2
30/10 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
04/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
27/09 - 2024
H1: 3-0
Serie A
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X