Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Christian Kouame (Thay: Jonathan Ikone)59
  • Lucas Martinez Quarta60
  • Luka Jovic68
  • Youssef Maleh (Thay: Giacomo Bonaventura)69
  • Igor (Thay: Lucas Martinez Quarta)69
  • Riccardo Saponara (Thay: Riccardo Sottil)80
  • Aleksa Terzic (Thay: Cristiano Biraghi)80
  • Andre-Frank Zambo Anguissa3
  • Luciano Spalletti19
  • Victor Osimhen43
  • Victor Osimhen (VAR check)43
  • Eljif Elmas (Thay: Piotr Zielinski)61
  • Giacomo Raspadori (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)61
  • Matteo Politano (Thay: Hirving Lozano)71
  • Giovanni Simeone (Thay: Victor Osimhen)78
  • Tanguy Ndombele (Thay: Stanislav Lobotka)78
  • Giacomo Raspadori90
  • Tanguy Ndombele90
  • Tanguy Ndombele90+3'

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Napoli

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Napoli
Napoli
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 24
1 Việt vị 2
11 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 8
4 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Napoli

Tất cả (291)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Fiorentina: 49%, SSC Napoli: 51%.

90+3' Thẻ vàng cho Tanguy Ndombele.

Thẻ vàng cho Tanguy Ndombele.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Tanguy Ndombele từ SSC Napoli tiếp Youssef Maleh

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Christian Kouame từ Fiorentina tiếp Amir Rrahmani

90+2'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Vở kịch bị dừng. Các cầu thủ xô đẩy và la hét lẫn nhau, trọng tài nên có biện pháp xử lý.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mario Rui từ SSC Napoli tiếp Christian Kouame

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Christian Kouame từ Fiorentina vượt qua Mario Rui

90+1'

SSC Napoli bắt đầu phản công.

90+1'

Mario Rui thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Cầm bóng: Fiorentina: 50%, SSC Napoli: 50%.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giacomo Raspadori từ SSC Napoli làm khách trên sân Sofyan Amrabat

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Giacomo Raspadori không còn cách nào khác ngoài việc truy cản và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Giacomo Raspadori không còn cách nào khác ngoài việc truy cản và nhận thẻ vàng.

90'

Giacomo Raspadori của SSC Napoli cản phá một cầu thủ đối phương.

90'

Igor cản phá thành công cú sút

90'

Matteo Politano tung cú sút đã bị cản phá.

90'

Aleksa Terzic cản phá thành công cú sút

89'

Matteo Politano tung cú sút đã bị cản phá.

89'

Antonin Barak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Napoli

Fiorentina (4-3-3): Pierluigi Gollini (95), Dodo (2), Nikola Milenkovic (4), Lucas Martinez (28), Cristiano Biraghi (3), Giacomo Bonaventura (5), Sofyan Amrabat (34), Antonin Barak (72), Jonathan Ikone (11), Luka Jovic (7), Riccardo Sottil (33)

Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Min-jae Kim (3), Mario Rui (6), Andre Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Piotr Zielinski (20), Hirving Lozano (11), Victor Osimhen (9), Khvicha Kvaratskhelia (77)

Fiorentina
Fiorentina
4-3-3
95
Pierluigi Gollini
2
Dodo
4
Nikola Milenkovic
28
Lucas Martinez
3
Cristiano Biraghi
5
Giacomo Bonaventura
34
Sofyan Amrabat
72
Antonin Barak
11
Jonathan Ikone
7
Luka Jovic
33
Riccardo Sottil
77
Khvicha Kvaratskhelia
9
Victor Osimhen
11
Hirving Lozano
20
Piotr Zielinski
68
Stanislav Lobotka
99
Andre Zambo Anguissa
6
Mario Rui
3
Min-jae Kim
13
Amir Rrahmani
22
Giovanni Di Lorenzo
1
Alex Meret
Napoli
Napoli
4-3-3
Thay người
59’
Jonathan Ikone
Christian Kouame
61’
Piotr Zielinski
Eljif Elmas
69’
Lucas Martinez Quarta
Igor
61’
Khvicha Kvaratskhelia
Giacomo Raspadori
69’
Giacomo Bonaventura
Youssef Maleh
71’
Hirving Lozano
Matteo Politano
80’
Cristiano Biraghi
Aleksa Terzic
78’
Victor Osimhen
Giovanni Simeone
80’
Riccardo Sottil
Riccardo Saponara
78’
Stanislav Lobotka
Tanguy Ndombele
Cầu thủ dự bị
Pietro Terracciano
Davide Marfella
Michele Cerofolini
Salvatore Sirigu
Luca Ranieri
Juan Jesus
Igor
Eljif Elmas
Matija Nastasic
Mathias Olivera
Aleksa Terzic
Giovanni Simeone
Riccardo Saponara
Matteo Politano
Youssef Maleh
Alessio Zerbin
Marco Benassi
Tanguy Ndombele
Alessandro Bianco
Leo Ostigard
Rolando Mandragora
Gianluca Gaetano
Arthur Cabral
Giacomo Raspadori
Christian Kouame
Alessandro Zanoli
Lorenzo Venuti
Huấn luyện viên

Raffaele Palladino

Antonio Conte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
18/10 - 2015
01/03 - 2016
23/12 - 2016
21/05 - 2017
10/12 - 2017
29/04 - 2018
15/09 - 2018
10/02 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
17/01 - 2021
16/05 - 2021
03/10 - 2021
Coppa Italia
14/01 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-3
Serie A
10/04 - 2022
29/08 - 2022
07/05 - 2023
09/10 - 2023
Siêu cúp Italia
19/01 - 2024
Serie A
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
Serie A
03/11 - 2024
01/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 3-1
Europa Conference League
24/10 - 2024
Serie A
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
H1: 0-0
Serie A
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
11/11 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 0-2
30/10 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
04/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
27/09 - 2024
H1: 3-0
Serie A
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli128221026T T T B H
2AtalantaAtalanta128131625T T T T T
3FiorentinaFiorentina127411525T T T T T
4InterInter127411225T H T T H
5LazioLazio128131125B T T T T
6JuventusJuventus126601424T H H T T
7AC MilanAC Milan11533618B T B T H
8BolognaBologna11461218H H T T T
9UdineseUdinese12516-316B T B B B
10EmpoliEmpoli12363-115B H B T H
11TorinoTorino12426-314B T B B B
12RomaRoma12345-313B B T B B
13ParmaParma12264-212H H H B T
14Hellas VeronaHellas Verona12408-1012B B B T B
15Como 1907Como 190712246-1010H B B B H
16CagliariCagliari12246-1010T B B B H
17GenoaGenoa12246-1310H B B T H
18LecceLecce12237-169B B T B H
19MonzaMonza12156-58T H B B B
20VeneziaVenezia12228-108B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow