![]() Logi Hrafn Robertsson 35 | |
![]() Lasse Petry (Thay: Logi Hrafn Robertsson) 46 | |
![]() Astbjoern Thordarson 55 | |
![]() Steven Lennon 58 | |
![]() Oliver Haurits (Thay: Emil Atlason) 58 | |
![]() Adolf Birgisson (Thay: Daniel Matthiasson) 58 | |
![]() Oliver Heidarsson (Thay: Baldur Logi Gudlaugsson) 67 | |
![]() Olafur Karl Finsen (Thay: Oskar Oern Hauksson) 77 | |
![]() Einar Karl Ingvarsson (Thay: Gudmundur Noekkvason) 77 | |
![]() Steven Lennon 80 | |
![]() Daniel Laxdal 82 | |
![]() Mani Austmann Hilmarsson (Thay: Kristinn Freyr Sigurdsson) 86 | |
![]() Adolf Birgisson 87 | |
![]() Matthias Vilhjalmsson 87 | |
![]() Lasse Petry 87 |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs Stjarnan
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs Stjarnan
Thay người | |||
46’ | Logi Hrafn Robertsson Lasse Petry | 58’ | Daniel Matthiasson Adolf Birgisson |
67’ | Baldur Logi Gudlaugsson Oliver Heidarsson | 58’ | Emil Atlason Oliver Haurits |
86’ | Kristinn Freyr Sigurdsson Mani Austmann Hilmarsson | 77’ | Gudmundur Noekkvason Einar Karl Ingvarsson |
77’ | Oskar Oern Hauksson Olafur Karl Finsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Atli Gunnar Gudmundsson | Viktor Reynir Oddgeirsson | ||
Haraldur Einar Asgrimsson | Thorsteinn Antonsson | ||
Lasse Petry | Einar Karl Ingvarsson | ||
Oliver Heidarsson | Olafur Karl Finsen | ||
Mani Austmann Hilmarsson | Adolf Birgisson | ||
Johann Aegir Arnarsson | Oliver Haurits | ||
Vuk Dimitrijevic | Kjartan Mar Kjartansson |
Nhận định FH Hafnarfjordur vs Stjarnan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại