![]() Guus Til (Kiến tạo: Bryan Linssen) 8 | |
![]() Ivo Pinto 19 | |
![]() Bryan Linssen (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 26 | |
![]() Fredrik Aursnes 40 | |
![]() Bryan Linssen (Kiến tạo: Fredrik Aursnes) 52 | |
![]() George Cox 60 | |
![]() Luis Sinisterra (Kiến tạo: Bryan Linssen) 63 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh (Kiến tạo: Mark Diemers) 89 |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê

Feyenoord

Fortuna Sittard
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 21
2 Việt vị 2
19 Chuyền dài 17
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Fortuna Sittard
Feyenoord (4-2-3-1): Ofir Marciano (21), Marcus Holmgren Pedersen (2), Lutsharel Geertruida (3), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Jens Toornstra (28), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Bryan Linssen (11)
Fortuna Sittard (4-3-3): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Nigel Lonwijk (18), Ivo Pinto (12), George Cox (35), Tesfaldet Tekie (14), Deroy Duarte (6), Ben Rienstra (23), Arianit Ferati (19), Zian Flemming (8), Mats Seuntjens (10)

Feyenoord
4-2-3-1
21
Ofir Marciano
2
Marcus Holmgren Pedersen
3
Lutsharel Geertruida
4
Marcos Senesi
5
Tyrell Malacia
17
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kokcu
28
Jens Toornstra
26
Guus Til
7
Luis Sinisterra
11 2
Bryan Linssen
10
Mats Seuntjens
8
Zian Flemming
19
Arianit Ferati
23
Ben Rienstra
6
Deroy Duarte
14
Tesfaldet Tekie
35
George Cox
12
Ivo Pinto
18
Nigel Lonwijk
25
Mickael Tirpan
1
Yanick van Osch

Fortuna Sittard
4-3-3
Thay người | |||
30’ | Orkun Kokcu Alireza Jahanbakhsh | 61’ | Arianit Ferati Tijjani Noslin |
67’ | Guus Til Reiss Nelson | 68’ | Mickael Tirpan Andreas Samaris |
67’ | Bryan Linssen Cyriel Dessers | 84’ | Mats Seuntjens Emil Hansson |
82’ | Jens Toornstra Mark Diemers | ||
82’ | Luis Sinisterra Naoufal Bannis |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Jansen | Tijjani Noslin | ||
Tein Troost | Emil Hansson | ||
Ramon Hendriks | Yigit Emre Celtik | ||
Mimeirhel Benita | Andreas Samaris | ||
Mark Diemers | Samy Baghdadi | ||
Alireza Jahanbakhsh | Ryan Johansson | ||
Reiss Nelson | Richie Musaba | ||
Cyriel Dessers | Ruben Van Kouwen | ||
Naoufal Bannis | Toshio Lake | ||
Tom Hendriks | |||
Bassala Sambou | |||
Stijn Hogervorst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại