Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Ayase Ueda (Kiến tạo: Hugo Bueno)
28
In-Beom Hwang
43
Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots)
64
Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)
65
Ramiz Zerrouki (Thay: Ibrahim Osman)
65
In-Beom Hwang
66
Mees Hilgers
71
Carel Eiting (Thay: Michel Vlap)
74
Sem Steijn (Kiến tạo: Bas Kuipers)
79
Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno)
83
Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
84
Mathias Kjoeloe (Thay: Max Bruns)
84
Gijs Besselink (Thay: Youri Regeer)
84
Facundo Gonzalez (Thay: Antoni Milambo)
90
Quinten Timber
90+2'
Sem Steijn
90+4'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs FC Twente

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
FC Twente
FC Twente
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 25
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Feyenoord vs FC Twente

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Ayase Ueda (9), Igor Paixao (14)

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
30
Jordan Lotomba
3
Thomas Beelen
33
Dávid Hancko
16
Hugo Bueno
27
Antoni Milambo
4
Hwang In-beom
8
Quinten Timber
38
Ibrahim Osman
9
Ayase Ueda
14
Igor Paixao
10
Sam Lammers
7
Mitchell Van Bergen
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
18
Michel Vlap
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
38
Max Bruns
2
Mees Hilgers
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
65’
Ibrahim Osman
Ramiz Zerrouki
64’
Daan Rots
Sayfallah Ltaief
83’
Hugo Bueno
Gijs Smal
65’
Anass Salah-Eddine
Bas Kuipers
84’
Ayase Ueda
Julian Carranza
74’
Michel Vlap
Carel Eiting
90’
Antoni Milambo
Facundo Gonzalez
84’
Max Bruns
Mathias Kjølø
84’
Youri Regeer
Gijs Besselink
Cầu thủ dự bị
Ramiz Zerrouki
Issam El Maach
Anis Hadj Moussa
Przemyslaw Tyton
Justin Bijlow
Gustaf Lagerbielke
Plamen Plamenov Andreev
Bas Kuipers
Gijs Smal
Alec Van Hoorenbeeck
Facundo Gonzalez
Julien Mesbahi
Gernot Trauner
Mats Rots
Jeyland Mitchell
Mathias Kjølø
Givairo Read
Carel Eiting
Chris-Kevin Nadje
Gijs Besselink
Luka Ivanušec
Sayfallah Ltaief
Julian Carranza
Tình hình lực lượng

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Bart Nieuwkoop

Chấn thương cơ

Younes Taha

Không xác định

Calvin Stengs

Chấn thương đầu gối

Santiago Giménez

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
11/08 - 2013
23/02 - 2014
31/08 - 2014
18/01 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Hà Lan
16/12 - 2021
16/12 - 2021
VĐQG Hà Lan
15/05 - 2022
09/10 - 2022
29/01 - 2023
29/10 - 2023
28/01 - 2024
06/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2620423564T T T T H
2PSVPSV2618444858H H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht261475749B H T T B
4FeyenoordFeyenoord2513842547T H T H T
5FC TwenteFC Twente2613761546T T H T B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2513571644T T T B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles261358744T B T T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard269512-1132B B T T B
9FC GroningenFC Groningen258710-931B T T H T
10SC HeerenveenSC Heerenveen268711-1431H H T B H
11NEC NijmegenNEC Nijmegen268513029H B H B T
12NAC BredaNAC Breda268513-1629B H B H H
13HeraclesHeracles2661010-1428T B T B H
14PEC ZwollePEC Zwolle266812-1126B H B B H
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2651011-1025B B T H H
16Willem IIWillem II266614-1424H B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk254516-2017T T B B B
18Almere City FCAlmere City FC263617-3415H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X