- Alireza Jahanbakhsh24
- Igor Paixao (Kiến tạo: Quilindschy Hartman)34
- Orkun Kokcu55
- Marcus Holmgren Pedersen60
- Javairo Dilrosun (Thay: Danilo)74
- Santiago Gimenez (Thay: Igor Paixao)74
- Mats Wieffer79
- Oussama Idrissi (Thay: Alireza Jahanbakhsh)81
- Quinten Timber (Thay: Sebastian Szymanski)81
- Kenneth Taylor8
- Jurrien Timber24
- Edson Alvarez39
- Steven Bergwijn (Thay: Chico Conceicao)46
- Davy Klaassen (Kiến tạo: Steven Bergwijn)71
- Brian Brobbey (Thay: Steven Berghuis)72
- Davy Klaassen80
- Owen Wijndal (Thay: Jurrien Timber)90
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Ajax
số liệu thống kê
Feyenoord
Ajax
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 20
4 Việt vị 2
19 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Ajax
Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Marcus Holmgren Pedersen (2), Lutsharel Geertruida (4), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (19), Mats Wieffer (20), Orkun Kokcu (10), Alireza Jahanbakhsh (7), Sebastian Szymanski (17), Igor Guilherme Barbosa da Paixao (14), Igor Paixao (14), Danilo (9)
Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (12), Jorge Sanchez (19), Edson Alvarez (4), Jurrien Timber (2), Calvin Bassey (3), Steven Berghuis (23), Davy Klaassen (6), Kenneth Taylor (8), Chico Conceicao (35), Mohammed Kudus (20), Dusan Tadic (10)
Feyenoord
4-2-3-1
1
Justin Bijlow
2
Marcus Holmgren Pedersen
4
Lutsharel Geertruida
33
David Hancko
19
Quilindschy Hartman
20
Mats Wieffer
10
Orkun Kokcu
7
Alireza Jahanbakhsh
17
Sebastian Szymanski
14
Igor Guilherme Barbosa da Paixao
14
Igor Paixao
9
Danilo
10
Dusan Tadic
20
Mohammed Kudus
35
Chico Conceicao
8
Kenneth Taylor
6
Davy Klaassen
23
Steven Berghuis
3
Calvin Bassey
2
Jurrien Timber
4
Edson Alvarez
19
Jorge Sanchez
12
Geronimo Rulli
Ajax
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Danilo Javairo Dilrosun | 46’ | Chico Conceicao Steven Bergwijn |
74’ | Igor Paixao Santiago Gimenez | 72’ | Steven Berghuis Brian Brobbey |
81’ | Sebastian Szymanski Quinten Timber | 90’ | Jurrien Timber Owen Wijndal |
81’ | Alireza Jahanbakhsh Oussama Idrissi |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Wellenreuther | Maarten Stekelenburg | ||
Ofir Marciano | Remko Pasveer | ||
Jacob Rasmussen | Lorenzo Lucca | ||
Marcos Lopez | Youri Regeer | ||
Quinten Timber | Kian Fitz Jim | ||
Mohamed Taabouni | Victor Jensen | ||
Ezequiel Eduardo Bullaude | Christian Theodor Kjelder Rasmussen | ||
Oussama Idrissi | Olivier Aertssen | ||
Javairo Dilrosun | Jorrel Hato | ||
Patrik Walemark | Steven Bergwijn | ||
Santiago Gimenez | Brian Brobbey | ||
Owen Wijndal |
Nhận định Feyenoord vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại