Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Remko Pasveer)
6
Jorrel Hato
25
Gernot Trauner
32
Youri Baas
34
Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
40
Hugo Bueno
41
Josip Sutalo
45+2'
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor)
61
Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno)
68
Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read)
68
Bertrand Traore (Thay: Mika Godts)
69
Anis Hadj Moussa (Thay: Igor Paixao)
80
Chris-Kevin Nadje (Thay: Antoni Milambo)
80
Quinten Timber
83
Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
84
Anton Gaaei (Thay: Chuba Akpom)
85
Ibrahim Osman
90+6'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs Ajax

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
Ajax
Ajax
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 8
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Feyenoord vs Ajax

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Chuba Akpom (10), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
18
Gernot Trauner
33
Dávid Hancko
16
Hugo Bueno
27
Antoni Milambo
4
Hwang In-beom
8
Quinten Timber
38
Ibrahim Osman
9
Ayase Ueda
14
Igor Paixão
11
Mika Godts
25
Wout Weghorst
10
Chuba Akpom
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
18
Davy Klaassen
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
40’
Ayase Ueda
Julian Carranza
61’
Kenneth Taylor
Kian Fitz Jim
68’
Givairo Read
Bart Nieuwkoop
69’
Mika Godts
Bertrand Traoré
68’
Hugo Bueno
Gijs Smal
84’
Wout Weghorst
Brian Brobbey
80’
Antoni Milambo
Chris-Kévin Nadje
85’
Chuba Akpom
Anton Gaaei
80’
Igor Paixao
Anis Hadj Moussa
Cầu thủ dự bị
Bart Nieuwkoop
Owen Wijndal
Justin Bijlow
Brian Brobbey
Plamen Plamenov Andreev
Bertrand Traoré
Thomas Beelen
Steven Berghuis
Gijs Smal
Jay Gorter
Facundo Gonzalez
Kian Fitz Jim
Jeyland Mitchell
Christian Rasmussen
Ramiz Zerrouki
Ahmetcan Kaplan
Chris-Kévin Nadje
Anton Gaaei
Luka Ivanušec
Branco Van den Boomen
Julian Carranza
Diant Ramaj
Anis Hadj Moussa
Daniele Rugani
Tình hình lực lượng

Jordan Lotomba

Chấn thương gân kheo

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Calvin Stengs

Chấn thương đầu gối

Kristian Hlynsson

Va chạm

Gjivai Zechiël

Không xác định

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Santiago Giménez

Không xác định

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
28/10 - 2012
20/01 - 2013
18/08 - 2013
02/03 - 2014
21/09 - 2014
08/11 - 2015
20/03 - 2022
H1: 1-2
22/01 - 2023
H1: 1-0
19/03 - 2023
H1: 2-1
Cúp quốc gia Hà Lan
06/04 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
27/09 - 2023
H1: 0-3
07/04 - 2024
H1: 3-0
31/10 - 2024
H1: 0-2
02/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
02/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X