![]() (og) Bence Bedi 8 | |
![]() Patrik Damjen 20 | |
![]() (Pen) Tokmac Chol Nguen 21 | |
![]() Endre Botka 27 | |
![]() Andras Huszti 30 | |
![]() Emir Halilovic (Thay: Bojan Sankovic) 46 | |
![]() Matyas Tajti 53 | |
![]() Marko Marin (Thay: Stjepan Loncar) 55 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Carlos Auzqui) 55 | |
![]() Emir Halilovic 58 | |
![]() Samy Mmaee 66 | |
![]() (Pen) Daniel Zsori 66 | |
![]() Attila Mocsi 68 | |
![]() Muhamed Besic (Thay: Anderson Esiti) 68 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Attila Mocsi) 74 | |
![]() Zoran Lesjak (Thay: Andras Huszti) 74 | |
![]() Nikola Serafimov 76 | |
![]() Franck Boli 78 | |
![]() David Siger (Thay: Tokmac Chol Nguen) 81 | |
![]() Damir Redzic (Thay: Franck Boli) 81 | |
![]() Daniel Zsori 87 | |
![]() Laszlo Papp (Thay: Matyas Tajti) 88 | |
![]() Szabolcs Szalay (Thay: Daniel Zsori) 88 | |
![]() Marko Marin 90+4' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Zalaegerszegi
số liệu thống kê

Ferencvaros

Zalaegerszegi
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Zalaegerszegi
Ferencvaros (3-5-2): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Samy Mmaee (3), Eldar Civic (17), Carlos Auzqui (28), Balint Vecsei (19), Anderson Esiti (13), Stjepan Loncar (44), Lorand Paszka (23), Tokmac Chol Nguen (10), Franck Boli (70)
Zalaegerszegi (4-2-3-1): Patrik Damjen (1), Attila Mocsi (37), Nikola Serafimov (31), David Kalnoki-Kis (3), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Patrik Posztobanyi (71), Andras Huszti (17), Matyas Tajti (8), Meshack Ubochioma (70), Daniel Zsori (7)

Ferencvaros
3-5-2
90
Denes Dibusz
21
Endre Botka
3
Samy Mmaee
17
Eldar Civic
28
Carlos Auzqui
19
Balint Vecsei
13
Anderson Esiti
44
Stjepan Loncar
23
Lorand Paszka
10
Tokmac Chol Nguen
70
Franck Boli
7 2
Daniel Zsori
70
Meshack Ubochioma
8
Matyas Tajti
17
Andras Huszti
71
Patrik Posztobanyi
18
Bojan Sankovic
27
Bence Bedi
3
David Kalnoki-Kis
31
Nikola Serafimov
37
Attila Mocsi
1
Patrik Damjen

Zalaegerszegi
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Stjepan Loncar Marko Marin | 46’ | Bojan Sankovic Emir Halilovic |
55’ | Carlos Auzqui Oleksandr Zubkov | 74’ | Attila Mocsi Josip Spoljaric |
68’ | Anderson Esiti Muhamed Besic | 74’ | Andras Huszti Zoran Lesjak |
81’ | Tokmac Chol Nguen David Siger | 88’ | Matyas Tajti Laszlo Papp |
81’ | Franck Boli Damir Redzic | 88’ | Daniel Zsori Szabolcs Szalay |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Zachariassen | Barnabas Feher | ||
David Siger | Mihael Rebernik | ||
Robert Mak | Adam Halmai | ||
Marko Marin | Josip Spoljaric | ||
Miha Blazic | Bence Gergenyi | ||
Marquinhos | Lorant Sebestyen | ||
Damir Redzic | Laszlo Papp | ||
Fortune Bassey | Emir Halilovic | ||
Oleksandr Zubkov | Zoran Lesjak | ||
Muhamed Besic | Marton Gyurjan | ||
Adam Bogdan | Szabolcs Szalay | ||
Zeljko Gavric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại