Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ferencvaros vs Ujpest hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 18/8

Kết thúc

Ferencvaros

Ferencvaros

1 : 0

Ujpest

Ujpest

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 18/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Hungary
Groupama Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Habib Maiga (Thay: Philippe Rommens)62
  • Tosin Kehinde (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)62
  • Adama Traore (Thay: Zsombor Gruber)62
  • Kady Malinowski (Thay: Kristoffer Zachariassen)74
  • Isaac Pappoe (Thay: Mohammad Abu Fani)74
  • Kady Malinowski (Thay: Kristoffer Zachariassen)78
  • Isaac Pappoe (Thay: Mohammad Abu Fani)78
  • Tosin Kehinde (Kiến tạo: Kady Malinowski)90+2'
  • Mohammad Abu Fani90+12'
  • Bence Gergenyi36
  • Aboubakar Keita (Thay: Mark Mucsanyi)61
  • Ognjen Radosevic (Thay: Matyas Tajti)80
  • Adrian Denes (Thay: Matija Ljujic)90
  • Lajos Toth (Thay: Balint Geiger)90
  • Barnabas Bese90+4'
  • Krisztian Tamas90+7'
  • Joao Nunes90+12'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ujpest

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Ujpest
Ujpest
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ujpest

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Zsombor Gruber (30), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Barnabás Varga (19)

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Márk Mucsányi (47), Fran Brodic (9)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
34
Raul
99
Cristian Ramirez
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
30
Zsombor Gruber
16
Kristoffer Zachariassen
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
19
Barnabás Varga
9
Fran Brodic
47
Márk Mucsányi
26
Balint Geiger
10
Matyas Tajti
88
Matija Ljujic
22
Krisztian Tamas
44
Bence Gergenyi
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
33
Barnabas Bese
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
5-3-2
Thay người
62’
Philippe Rommens
Habib Maiga
61’
Mark Mucsanyi
Aboubakar Keita
62’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Tosin Kehinde
80’
Matyas Tajti
Ognjen Radosevic
62’
Zsombor Gruber
Adama Traore
90’
Balint Geiger
Akos Toth
78’
Mohammad Abu Fani
Isaac Pappoe
90’
Matija Ljujic
Adrian Denes
78’
Kristoffer Zachariassen
Kady
Cầu thủ dự bị
Habib Maiga
Genzler Gellert
Edgar Sevikyan
Dominik Kaczvinszki
Isaac Pappoe
Mamoudou Karamoko
Fortune Bassey
Akos Toth
Tosin Kehinde
Ognjen Radosevic
Adama Traore
Nimrod Baranyai
Eldar Civic
Aboubakar Keita
Kady
Adrian Denes
Mats Knoester
Mark Dekei
Stefan Gartenmann
Krisztian Simon
Varga Adam Gabor
Levente Babos
Gergo Szecsi
David Banai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
26/09 - 2021
31/01 - 2022
24/04 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
01/05 - 2023
30/10 - 2023
25/02 - 2024
20/05 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hungary
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hungary
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hungary
29/09 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
H1: 2-0
18/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros118211126B T H H T
2Paksi SEPaksi SE12723823T T T B H
3Puskas FC AcademyPuskas FC Academy12723623T T H H B
4MTK BudapestMTK Budapest12714722T T T H B
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK13643122T B H T T
6UjpestUjpest13544519T T B H H
7Fehervar FCFehervar FC13436-215B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC13436-415B B H H T
9Gyori ETOGyori ETO12354-214T T H H H
10ZalaegerszegZalaegerszeg12336-312B B H H T
11DebrecenDebrecen12237-99B B B H H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE131210-185B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X