- Krisztian Lisztes21
- Aleksandar Pesic28
- Marquinhos (Thay: Krisztian Lisztes)46
- Cristian Ramirez (Thay: Endre Botka)46
- Myenty Abena (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)70
- Mohammad Abu Fani74
- Amer Gojak (Thay: Kristoffer Zachariassen)83
- Anderson Esiti (Thay: Mohammad Abu Fani)88
- Tokmac Chol Nguen (Thay: Aleksandar Pesic)88
- Tim Hall53
- Lirim Kastrati (Thay: Krisztian Tamas)62
- Krisztian Simon (Thay: Tamas Kiss)73
- Luca Mack (Thay: Heinz Moerschel)73
- George Ganea (Thay: Peter Ambrose)80
- Franklin Sasere (Thay: Kevin Csoboth)80
- Milos Kosanovic82
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ujpest
số liệu thống kê
Ferencvaros
Ujpest
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ujpest
Ferencvaros (4-2-3-1): Adam Varga (1), Henry Wingo (31), Samy Mmaee (3), Myenty Abena (22), Endre Botka (21), Cebrail Makreckis (25), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Aleksandar Pesic (72), Owusu Kwabena (11), Krisztian Lisztes (76)
Ujpest (4-3-3): David Banai (23), Branko Pauljevic (49), Milos Kosanovic (33), Tim Hall (34), Krisztian Tamas (22), Heinz Morschel (8), Vincent Onovo (29), Matyas Tajti (10), Tamas Kiss (11), Kevin Csoboth (77), Peter Ambrose (32)
Ferencvaros
4-2-3-1
1
Adam Varga
31
Henry Wingo
3
Samy Mmaee
22
Myenty Abena
21
Endre Botka
25
Cebrail Makreckis
15
Mohammad Abu Fani
16
Kristoffer Zachariassen
72
Aleksandar Pesic
11
Owusu Kwabena
76
Krisztian Lisztes
32
Peter Ambrose
77
Kevin Csoboth
11
Tamas Kiss
10
Matyas Tajti
29
Vincent Onovo
8
Heinz Morschel
22
Krisztian Tamas
34
Tim Hall
33
Milos Kosanovic
49
Branko Pauljevic
23
David Banai
Ujpest
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Krisztian Lisztes Marquinhos | 62’ | Krisztian Tamas Lirim Kastrati II |
46’ | Endre Botka Cristian Ramirez | 73’ | Heinz Moerschel Luca Mack |
83’ | Kristoffer Zachariassen Amer Gojak | 73’ | Tamas Kiss Krisztian Simon |
88’ | Aleksandar Pesic Tokmac Nguen | 80’ | Peter Ambrose George Ganea |
88’ | Mohammad Abu Fani Anderson Esiti | 80’ | Kevin Csoboth Franklin Sasere |
Cầu thủ dự bị | |||
Tokmac Nguen | Djordje Nikolic | ||
Ismael Aaneba | Lirim Kastrati II | ||
Marquinhos | Csanad Feher | ||
Cristian Ramirez | Luca Mack | ||
Peter Barath | Krisztian Simon | ||
Lorand Paszka | Oliver Jurgens | ||
Eldar Civic | George Ganea | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Marten Kuusk | ||
Muhamed Besic | Franklin Sasere | ||
Gergo Szecsi | Ognjen Radosevic | ||
Anderson Esiti | Stefan Jevtoski | ||
Amer Gojak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại