Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (og) Moise Bombito15
- Barnabas Varga19
- Habib Maiga (Thay: Kady Malinowski)73
- Cristian Ramirez (Thay: Kristoffer Zachariassen)74
- Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Eldar Civic)74
- Saldanha (Thay: Barnabas Varga)80
- Adama Traore84
- Endre Botka (Thay: Mohammad Abu Fani)90
- Moise Bombito39
- Mohamed Abdelmonem45+1'
- Jeremie Boga (Thay: Sofiane Diop)46
- Mohamed-Ali Cho (Thay: Evann Guessand)64
- Youssoufa Moukoko (Thay: Gaetan Laborde)64
- Ali Abdi (Thay: Tom Louchet)64
- Badredine Bouanani (Thay: Antoine Mendy)74
- Pablo Rosario84
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Nice
Diễn biến Ferencvaros vs Nice
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.
ANH TA RỒI! - Pablo Rosario nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Adama Traore.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
Antoine Mendy rời sân và được thay thế bởi Badredine Bouanani.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.
Tom Louchet rời sân và được thay thế bởi Ali Abdi.
Gaetan Laborde rời sân và được thay thế bởi Youssoufa Moukoko.
Evann Guessand rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
Sofiane Diop rời sân và được thay thế bởi Jeremie Boga.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Mohamed Abdelmonem.
Thẻ vàng cho Moise Bombito.
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
BÀN PHẢN THỦ - Moise Bombito phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Nice
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traore (20), Kady (10), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabás Varga (19)
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Mohamed Abdelmonem (5), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Tom Louchet (20), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24), Evann Guessand (29)
Thay người | |||
73’ | Kady Malinowski Habib Maiga | 46’ | Sofiane Diop Jeremie Boga |
74’ | Kristoffer Zachariassen Cristian Ramirez | 64’ | Gaetan Laborde Youssoufa Moukoko |
74’ | Eldar Civic Mohamed Ali Ben Romdhane | 64’ | Evann Guessand Mohamed-Ali Cho |
80’ | Barnabas Varga Saldanha | 64’ | Tom Louchet Ali Abdi |
90’ | Mohammad Abu Fani Endre Botka | 74’ | Antoine Mendy Badredine Bouanani |
Cầu thủ dự bị | |||
Saldanha | Jeremie Boga | ||
Cristian Ramirez | Youssoufa Moukoko | ||
Habib Maiga | Melvin Bard | ||
Varga Adam Gabor | Mohamed-Ali Cho | ||
Endre Botka | Maxime Dupe | ||
Gabor Szalai | Teddy Boulhendi | ||
Norbert Kajan | Badredine Bouanani | ||
Alex Laszlo Toth | Issiaga Camara | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Ali Abdi | ||
Aleksandar Pesic | |||
Zsombor Gruber | |||
Vura |
Tình hình lực lượng | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | |||
Tanguy Ndombele Không xác định | |||
Youssouf Ndayishimiye Va chạm | |||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối |
Nhận định Ferencvaros vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại