Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Alex Toth) 9 | |
![]() Habib Maiga (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) 31 | |
![]() Levente Katona 36 | |
![]() Csaba Belenyesi 36 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Driton Camaj) 46 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Daniel Lukacs) 46 | |
![]() Bertalan Bocskay (Thay: Balint Katona) 67 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Levente Vago) 67 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Barnabas Varga) 69 | |
![]() (Pen) Aleksandar Pesic 73 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Naby Keita) 75 | |
![]() Marton Vattay 77 | |
![]() Raul 78 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Habib Maiga) 79 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Aleksandar Pesic) 79 | |
![]() Gabor Szalai (Thay: Stefan Gartenmann) 79 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter) 82 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane 84 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Kecskemeti TE


Diễn biến Ferencvaros vs Kecskemeti TE

Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Stefan Gartenmann rời sân và được thay thế bởi Gabor Szalai.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

V À A A O O O - Raul đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marton Vattay.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

V À A A O O O - Aleksandar Pesic của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Bertalan Bocskay.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.

Thẻ vàng cho Levente Katona.
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Ferencvaros (5-4-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Raul (34), Eldar Civic (17), Naby Keita (5), Aleksandar Pesic (8), Alex Toth (64), Habib Maiga (80), Barnabás Varga (19)
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Marcell Tibor Berki (17), Mykhailo Riashko (21), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Driton Camaj (22), Daniel Lukacs (3)


Thay người | |||
69’ | Barnabas Varga Saldanha | 46’ | Driton Camaj Michael Steven Lopez |
75’ | Naby Keita Mohammad Abu Fani | 46’ | Daniel Lukacs Gergo Janos Palinkas |
79’ | Habib Maiga Kristoffer Zachariassen | 67’ | Balint Katona Bertalan Bocskay |
79’ | Aleksandar Pesic Mohamed Ali Ben Romdhane | 67’ | Levente Vago Marton Vattay |
79’ | Stefan Gartenmann Gabor Szalai | 82’ | Donat Zsoter Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dávid Gróf | Roland Attila Kersak | ||
Kristoffer Zachariassen | Barnabas Kovacs | ||
Mohammad Abu Fani | Milan Majer | ||
Cristian Ramirez | Michael Steven Lopez | ||
Lenny Joseph | Alex Szabo | ||
Tosin Kehinde | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Isaac Pappoe | Bertalan Bocskay | ||
Norbert Kajan | Gergo Janos Palinkas | ||
Saldanha | Kristof Polyak | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Marton Vattay | ||
Aleksandar Cirkovich | Tofol Montiel | ||
Gabor Szalai | Krisztian Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | B B T T H |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại