![]() Martin Levente Vago 34 | |
![]() Adama Traore 37 | |
![]() Krisztofer Horvath 43 | |
![]() Barna Toth (Thay: Krisztofer Horvath) 46 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Martin Levente Vago) 46 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Balint Katona) 46 | |
![]() Barna Toth (Thay: Martin Levente Vago) 46 | |
![]() Krisztofer Horvath 53 | |
![]() Myenty Abena (Thay: Adnan Kovacevic) 58 | |
![]() Tamas Nikitscher 59 | |
![]() Milan Majer (Thay: Krisztofer Horvath) 63 | |
![]() Krisztian Nagy 65 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Lorand Paszka) 65 | |
![]() Samy Mmaee 66 | |
![]() Mihail Meshi (Thay: Krisztian Nagy) 68 | |
![]() Xavier Mercier (Thay: Anderson Esiti) 76 | |
![]() Gabor Szalai (Thay: Alex Szabo) 78 | |
![]() Gabor Szalai (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 78 | |
![]() Alex Szabo 85 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Ferencvaros

Kecskemeti TE
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Henry Wingo (31), Samy Mmaee (3), Adnan Kovacevic (15), Lorand Paszka (23), Anderson Esiti (13), Balint Vecsei (19), Marquinhos (50), Kristoffer Zachariassen (16), Adama Traore (20), Ryan Mmaee (8)
Kecskemeti TE (3-5-2): Adam Varga (1), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Mykhaylo Ryashko (21), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Krisztofer Horvath (11), Bence Zoltan Bano-Szabo (8)

Ferencvaros
4-2-3-1
90
Denes Dibusz
31
Henry Wingo
3
Samy Mmaee
15
Adnan Kovacevic
23
Lorand Paszka
13
Anderson Esiti
19
Balint Vecsei
50
Marquinhos
16
Kristoffer Zachariassen
20
Adama Traore
8
Ryan Mmaee
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
11
Krisztofer Horvath
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
55
Balint Katona
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
21
Mykhaylo Ryashko
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
1
Adam Varga

Kecskemeti TE
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Adnan Kovacevic Myenty Abena | 46’ | Martin Levente Vago Barna Toth |
65’ | Lorand Paszka Nikolai Frederiksen | 46’ | Balint Katona Tamas Nikitscher |
76’ | Anderson Esiti Xavier Mercier | 63’ | Krisztofer Horvath Milan Majer |
68’ | Krisztian Nagy Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
78’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Gabor Szalai |
Cầu thủ dự bị | |||
Myenty Abena | Gabor Buna | ||
Nikolai Frederiksen | Barna Toth | ||
Mehdi Boudjemaa | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Damir Redzic | Valentin Hadaro | ||
Endre Botka | Tamas Nikitscher | ||
David Siger | Gabor Szalai | ||
Adam Bogdan | Milan Majer | ||
Xavier Mercier | Mate Katona | ||
Attila Grunwald | |||
Roland Attila Kersak | |||
Bence Varga | |||
Kristof Polyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại