![]() Oleksandr Zubkov 10 | |
![]() Marcel Heister 22 | |
![]() Miha Blazic 37 | |
![]() Ryan Mmaee 40 | |
![]() Balint Vecsei 48 | |
![]() Evgen Makarenko 52 | |
![]() Myrto Uzuni 58 | |
![]() Kenan Kodro 64 | |
![]() Attila Fiola 69 | |
![]() Muhamed Besic 71 | |
![]() Ivan Petryak 72 | |
![]() Funsho Bamgboye 90+3' | |
![]() Tokmac Chol Nguen 90+3' | |
![]() Tokmac Chol Nguen 90+5' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Ferencvaros

Fehervar FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Fehervar FC
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Henry Wingo (31), Miha Blazic (25), Samy Mmaee (3), Eldar Civic (17), Aissa Laidouni (93), Balint Vecsei (19), Oleksandr Zubkov (11), Marko Marin (22), Myrto Uzuni (77), Ryan Mmaee (8)
Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Adrian Rus (4), Stopira (22), Marcel Heister (55), Loic Nego (11), Evgen Makarenko (8), Norbert Szendrei (14), Ivan Petryak (7), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19)

Ferencvaros
4-2-3-1
90
Denes Dibusz
31
Henry Wingo
25
Miha Blazic
3
Samy Mmaee
17
Eldar Civic
93
Aissa Laidouni
19
Balint Vecsei
11
Oleksandr Zubkov
22
Marko Marin
77
Myrto Uzuni
8
Ryan Mmaee
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
7
Ivan Petryak
14
Norbert Szendrei
8
Evgen Makarenko
11
Loic Nego
55
Marcel Heister
22
Stopira
4
Adrian Rus
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Balint Vecsei Muhamed Besic | 64’ | Palko Dardai Funsho Bamgboye |
60’ | Myrto Uzuni Kristoffer Zachariassen | 67’ | Norbert Szendrei Alef |
60’ | Marko Marin Tokmac Chol Nguen | 87’ | Marcel Heister Szilveszter Hangya |
66’ | Henry Wingo Endre Botka | 87’ | Kenan Kodro Nemanja Nikolic |
87’ | Oleksandr Zubkov Robert Mak |
Cầu thủ dự bị | |||
Franck Boli | Martin Dala | ||
Adam Bogdan | Alef | ||
Muhamed Besic | Kevin Csoboth | ||
Marijan Cabraja | Funsho Bamgboye | ||
Lasha Dvali | Szilveszter Hangya | ||
Stjepan Loncar | Lamin Jallow | ||
Rego Szantho | Zsolt Kojnok | ||
Robert Mak | Michael Luftner | ||
Kristoffer Zachariassen | Nemanja Nikolic | ||
Adnan Kovacevic | Visar Musliu | ||
Tokmac Chol Nguen | |||
Endre Botka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại