![]() Diego Arismendi 45+5' | |
![]() Maicol Sebastian Ferreira Soppi (Thay: Sebastian Da Silva) 46 | |
![]() Santiago Marcel Perez (Thay: Santiago Scotto) 46 | |
![]() (Pen) Danilo Coccaro 58 | |
![]() Miguel Nicolas Bertocchi 60 | |
![]() Gustavo Alles (Thay: Diego Arismendi) 61 | |
![]() Breno De Souza Caetano (Thay: Miguel Nicolas Bertocchi) 61 | |
![]() Danilo Coccaro 62 | |
![]() Gustavo Alles 64 | |
![]() Camilo Nunez 65 | |
![]() Ramiro Fernandez (Thay: Cristhian Tizon) 65 | |
![]() Danilo Coccaro 69 | |
![]() Santiago Ramirez (Thay: Nahuel Acosta) 71 | |
![]() Gaston Perez (Thay: Sebastian Caceres) 71 | |
![]() Gonzalo Vega (Thay: Camilo Nunez) 74 | |
![]() Gonzalo Vega 78 | |
![]() Luca Franco (Thay: Lucas Rodriguez) 78 | |
![]() Fernando Souza 78 | |
![]() Agustin Da Silveira Munoa 85 | |
![]() Gonzalo Vega 87 |
Thống kê trận đấu Fenix vs Cerro
số liệu thống kê

Fenix
Cerro
8 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Cerro
Thay người | |||
46’ | Santiago Scotto Santiago Marcel | 65’ | Cristhian Tizon Ramiro Fernandez |
46’ | Sebastian Da Silva Maicol Ferreira | 71’ | Sebastian Caceres Gaston Perez |
61’ | Diego Arismendi Gustavo Alles | 71’ | Nahuel Acosta Santiago Ramirez |
61’ | Miguel Nicolas Bertocchi Breno Caetano | 78’ | Lucas Rodriguez Luca Franco |
74’ | Camilo Nunez Gonzalo Vega |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Diana | Nicolas Ramos | ||
Gustavo Alles | Emiliano Alvarez | ||
Mauro Guevgeozian | Alan Garcia | ||
Gonzalo Vega | Ramiro Fernandez | ||
Braulio Guisolfo | Luca Franco | ||
Santiago Marcel | Mariano Peralta | ||
Maicol Ferreira | Gaston Perez | ||
Emiliano Marquez | Santiago Ramirez | ||
Emanuel Carlos | Jose Tancredi | ||
Breno Caetano | Ayrton De La Quintana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại