![]() Miguel Crespo 8 | |
![]() Mergim Berisha (Kiến tạo: Diego Rossi) 13 | |
![]() Yannick Bolasie 67 | |
![]() Serdar Dursun (Kiến tạo: Attila Szalai) 70 | |
![]() Diego Rossi 71 | |
![]() Serdar Dursun (Kiến tạo: Jose Sosa) 79 | |
![]() Serdar Dursun (Kiến tạo: Attila Szalai) 90 |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Rizespor
số liệu thống kê

Fenerbahce

Rizespor
48 Kiểm soát bóng 52
22 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Rizespor
Fenerbahce (3-4-3): Berke Ozer (35), Marcel Tisserand (32), Min-Jae Kim (3), Attila Szalai (41), Ferdi Kadioglu (16), Miguel Crespo (27), Luiz Gustavo (20), Bright Osayi-Samuel (21), Diego Rossi (9), Mergim Berisha (11), Mesut Ozil (10)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Baiano (27), Selim Ay (5), Sebastian Holmen (3), Cemali Sertel (88), Erik Sabo (52), Damjan Djokovic (8), Aminu Umar (50), Fernando Boldrin (10), Tyler Boyd (9), Joel Pohjanpalo (20)

Fenerbahce
3-4-3
35
Berke Ozer
32
Marcel Tisserand
3
Min-Jae Kim
41
Attila Szalai
16
Ferdi Kadioglu
27
Miguel Crespo
20
Luiz Gustavo
21
Bright Osayi-Samuel
9
Diego Rossi
11
Mergim Berisha
10
Mesut Ozil
20
Joel Pohjanpalo
9
Tyler Boyd
10
Fernando Boldrin
50
Aminu Umar
8
Damjan Djokovic
52
Erik Sabo
88
Cemali Sertel
3
Sebastian Holmen
5
Selim Ay
27
Baiano
23
Gokhan Akkan

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Miguel Crespo Jose Sosa | 46’ | Joel Pohjanpalo Alper Potuk |
62’ | Mergim Berisha Serdar Dursun | 66’ | Cemali Sertel Alberk Koc |
80’ | Ferdi Kadioglu Nazim Sangare | 66’ | Tyler Boyd Loic Remy |
80’ | Diego Rossi Muhammed Gumuskaya | 66’ | Erik Sabo Yannick Bolasie |
88’ | Mesut Ozil Arda Guler | 80’ | Damjan Djokovic Bryan Dabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Guler | Tarik Cetin | ||
Nazim Sangare | Gokhan Gonul | ||
Burak Kapacak | Alberk Koc | ||
Serdar Aziz | Loic Remy | ||
Dimitrios Pelkas | Bryan Dabo | ||
Max Meyer | Lebogang Phiri | ||
Jose Sosa | Yannick Bolasie | ||
Serdar Dursun | Alper Potuk | ||
Osman Cetin | Deniz Hummet | ||
Muhammed Gumuskaya | Yasin Pehlivan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại