![]() Miha Zajc (Kiến tạo: Arda Guler) 12 | |
![]() Sinan Osmanoglu (Kiến tạo: Ronaldo Mendes) 26 | |
![]() Ercan Coskun (Thay: Alberk Koc) 46 | |
![]() Mithat Pala 55 | |
![]() Emre Mor (Thay: Arda Guler) 65 | |
![]() Ferdi Kadioglu (Thay: Lincoln) 65 | |
![]() Emircan Altintas (Thay: Mithat Pala) 71 | |
![]() Sefa Yilmaz 72 | |
![]() Okechukwu Azubuike 79 | |
![]() Okechukwu Azubuike (Thay: Eren Aydin) 79 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Diego Rossi) 81 | |
![]() Willian Arao (Thay: Bright Osayi-Samuel) 81 | |
![]() Enner Valencia (Kiến tạo: Emre Mor) 89 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Thay: Benhur Keser) 89 | |
![]() Farouk Miya (Thay: Deniz Hummet) 89 | |
![]() Luan Peres (Thay: Joshua King) 90 |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Rizespor
số liệu thống kê

Fenerbahce

Rizespor
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 17
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Rizespor
Fenerbahce (4-2-3-1): Irfan Can Egribayat (70), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Lincoln (18), Ismail Yuksek (80), Miha Zajc (26), Diego Rossi (9), Arda Guler (10), Joshua King (15), Enner Valencia (13)
Rizespor (4-2-3-1): Zafer Gorgen (30), Eren Aydin (15), Sinan Osmanoglu (18), Seyfettin Anil Yasar (16), Alberk Koc (35), Mithat Pala (54), Sefa Yilmaz (10), Benhur Keser (17), Ronaldo Mendes (11), Enriko Papa (67), Deniz Hummet (19)

Fenerbahce
4-2-3-1
70
Irfan Can Egribayat
21
Bright Osayi-Samuel
3
Samet Akaydin
41
Attila Szalai
18
Lincoln
80
Ismail Yuksek
26
Miha Zajc
9
Diego Rossi
10
Arda Guler
15
Joshua King
13
Enner Valencia
19
Deniz Hummet
67
Enriko Papa
11
Ronaldo Mendes
17
Benhur Keser
10
Sefa Yilmaz
54
Mithat Pala
35
Alberk Koc
16
Seyfettin Anil Yasar
18
Sinan Osmanoglu
15
Eren Aydin
30
Zafer Gorgen

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Arda Guler Emre Mor | 46’ | Alberk Koc Ercan Coskun |
65’ | Lincoln Ferdi Kadioglu | 71’ | Mithat Pala Emircan Altintas |
81’ | Diego Rossi Michy Batshuayi | 79’ | Eren Aydin Okechukwu Azubuike |
81’ | Bright Osayi-Samuel Willian Arao | 89’ | Deniz Hummet Farouk Miya |
90’ | Joshua King Luan Peres | 89’ | Benhur Keser Ibrahim Olawoyin |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Peres | Emre Ezen | ||
Emre Mor | Farouk Miya | ||
Michy Batshuayi | Tarik Cetin | ||
Bruma | Srdjan Grahovac | ||
Serdar Dursun | Okechukwu Azubuike | ||
Mert Hakan Yandas | Ibrahim Olawoyin | ||
Ferdi Kadioglu | Emircan Altintas | ||
Willian Arao | Ercan Coskun | ||
Gustavo Henrique | Emir Han Topcu | ||
Altay Bayindir | Muhammet Sebelek |
Nhận định Fenerbahce vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại