Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin)49
- Bright Osayi-Samuel60
- Rodrigo Becao (Thay: Bright Osayi-Samuel)62
- Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)79
- Ismail Yuksek (Thay: Dusan Tadic)79
- Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)79
- Mert Hakan Yandas (Thay: Sebastian Szymanski)90
- Mert Muldur90+2'
- Marcus Rashford
- Marcus Rashford14
- Christian Eriksen (Kiến tạo: Joshua Zirkzee)15
- Casemiro (Thay: Victor Nilsson Lindeloef)55
- Rasmus Hoejlund (Thay: Joshua Zirkzee)55
- Antony (Thay: Marcus Rashford)73
- Amad Diallo (Thay: Antony)89
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Man United
Diễn biến Fenerbahce vs Man United
Thẻ vàng cho Mert Muldur.
Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.
Antony rời sân và được thay thế bởi Amad Diallo.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Ismail Yuksek.
Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.
Marcus Rashford rời sân và được thay thế bởi Antony.
Bright Osayi-Samuel rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Becao.
Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.
Joshua Zirkzee rời sân và được thay thế bởi Rasmus Hoejlund.
Victor Lindelof rời sân và được thay thế bởi Casemiro.
Allan Saint-Maximin đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joshua Zirkzee là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Christian Eriksen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcus Rashford.
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Man United
Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Bright Osayi-Samuel (21), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Sebastian Szymański (53), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Allan Saint-Maximin (97)
Man United (4-2-3-1): André Onana (24), Diogo Dalot (20), Matthijs de Ligt (4), Victor Lindelöf (2), Lisandro Martínez (6), Christian Eriksen (14), Manuel Ugarte (25), Marcus Rashford (10), Noussair Mazraoui (3), Alejandro Garnacho (17), Joshua Zirkzee (11)
Thay người | |||
62’ | Bright Osayi-Samuel Rodrigo Becão | 55’ | Victor Nilsson Lindeloef Casemiro |
79’ | Youssef En-Nesyri Edin Džeko | 55’ | Joshua Zirkzee Rasmus Højlund |
79’ | Dusan Tadic İsmail Yüksek | 73’ | Amad Diallo Antony |
79’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci | 89’ | Antony Amad Diallo |
90’ | Sebastian Szymanski Mert Hakan Yandas |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Džeko | Casemiro | ||
Samet Akaydin | Rasmus Højlund | ||
İrfan Can Eğribayat | Altay Bayındır | ||
İsmail Yüksek | Tom Heaton | ||
Ertugrul Cetin | Harry Amass | ||
Rodrigo Becão | Habeeb Ogunneye | ||
Yusuf Akçiçek | Amad Diallo | ||
Mert Hakan Yandas | Antony | ||
Muhammet Zeki Dursun | Ethan Wheatley | ||
İrfan Kahveci | |||
Cenk Tosun |
Tình hình lực lượng | |||
Harry Maguire Chấn thương cơ | |||
Luke Shaw Chấn thương bắp chân | |||
Leny Yoro Chấn thương bàn chân | |||
Tyrell Malacia Chấn thương đầu gối | |||
Bruno Fernandes Không xác định | |||
Kobbie Mainoo Chấn thương đùi | |||
Mason Mount Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
Thành tích gần đây Man United
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại