- Willian Arao8
- (Pen) Enner Valencia13
- Enner Valencia (Kiến tạo: Diego Rossi)45+6'
- Emre Mor (Thay: Irfan Kahveci)57
- Miguel Crespo (Thay: Willian Arao)57
- Joshua King (Kiến tạo: Lincoln)61
- Jayden Oosterwolde (Thay: Miha Zajc)68
- Arda Guler (Thay: Joshua King)68
- Attila Szalai (Kiến tạo: Miguel Crespo)78
- Serdar Dursun (Thay: Diego Rossi)80
- Francisco Calvo3
- Adil Demirbag12
- Mame Biram Diouf12
- Ahmet Oguz16
- Mame Biram Diouf22
- Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Konrad Michalak)41
- Ugurcan Yazgili (Thay: Endri Cekici)68
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Konyaspor
số liệu thống kê
Fenerbahce
Konyaspor
71 Kiểm soát bóng 29
19 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Konyaspor
Fenerbahce (4-1-3-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Lincoln (18), Willian Arao (5), Irfan Kahveci (17), Miha Zajc (26), Diego Rossi (9), Enner Valencia (13), Joshua King (15)
Konyaspor (4-2-3-1): Erhan Erenturk (1), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Andreas Bouchalakis (32), Ogulcan Ulgun (35), Endri Cekici (23), Konrad Michalak (77), Mame Diouf (99)
Fenerbahce
4-1-3-2
1
Altay Bayindir
7
Ferdi Kadioglu
3
Samet Akaydin
41
Attila Szalai
18
Lincoln
5
Willian Arao
17
Irfan Kahveci
26
Miha Zajc
9
Diego Rossi
13 2
Enner Valencia
15
Joshua King
99
Mame Diouf
77
Konrad Michalak
23
Endri Cekici
35
Ogulcan Ulgun
32
Andreas Bouchalakis
14
Soner Dikmen
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
4
Adil Demirbag
22
Ahmet Oguz
1
Erhan Erenturk
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Willian Arao Miguel Crespo | 41’ | Konrad Michalak Mehmet Ali Buyuksayar |
57’ | Irfan Kahveci Emre Mor | 68’ | Endri Cekici Ugurcan Yazgili |
68’ | Joshua King Arda Guler | ||
68’ | Miha Zajc Jayden Oosterwolde | ||
80’ | Diego Rossi Serdar Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Mehmet Erdogan | ||
Arda Guler | Deniz Ertas | ||
Miguel Crespo | Ugurcan Yazgili | ||
Gustavo Henrique | Yasir Subasi | ||
Serdar Dursun | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Serdar Aziz | Domagoj Pavicic | ||
Mert Hakan Yandas | Kahraman Demirtas | ||
Bright Osayi-Samuel | Robert Muric | ||
Jayden Oosterwolde | Cebrail Karayel | ||
Emre Mor |
Nhận định Fenerbahce vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại