Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Ertugrul Cetin (Thay: Dominik Livakovic)32
  • Osman Cetin (Thay: Dominik Livakovic)33
  • Edin Dzeko (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)41
  • Sofyan Amrabat45
  • Allan Saint-Maximin (Thay: Oguz Aydin)55
  • Dusan Tadic (Thay: Irfan Kahveci)55
  • Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)63
  • Youssef En-Nesyri (Thay: Sofyan Amrabat)63
  • Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)74
  • Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Filip Kostic)90
  • Berat Ozdemir40
  • Ousseynou Ba45+1'
  • Deniz Turuc45+4'
  • Hamza Gureler (Thay: Deniz Turuc)46
  • Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Olivier Kemen)59
  • Miguel Crespo62
  • Deniz Dilmen66
  • Patryk Szysz (Thay: Davidson)87
  • Dimitrios Pelkas (Thay: Berat Ozdemir)87

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Çağlar Söyüncü (4), Rodrigo Becão (50), Filip Kostić (18), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), İrfan Kahveci (17), Sebastian Szymański (53), Oguz Aydin (70), Edin Džeko (9)

Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Deniz Dilmen (98), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Olivier Kemen (8), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
4
Çağlar Söyüncü
50
Rodrigo Becão
18
Filip Kostić
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
17
İrfan Kahveci
53
Sebastian Szymański
70
Oguz Aydin
9
Edin Džeko
9
Krzysztof Piątek
91
Davidson
13
Miguel Crespo
23
Deniz Türüç
2
Berat Özdemir
8
Olivier Kemen
6
Lucas Lima
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
5
Léo Duarte
98
Deniz Dilmen
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
Thay người
33’
Dominik Livakovic
Ertugrul Cetin
46’
Deniz Turuc
Hamza Güreler
55’
Oguz Aydin
Allan Saint-Maximin
87’
Davidson
Patryk Szysz
55’
Irfan Kahveci
Dušan Tadić
87’
Berat Ozdemir
Dimitris Pelkas
63’
Bright Osayi-Samuel
Mert Müldür
63’
Sofyan Amrabat
Youssef En-Nesyri
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Volkan Babacan
Mert Müldür
Hamza Güreler
Yusuf Akçiçek
Emre Kaplan
İsmail Yüksek
Patryk Szysz
Bartug Elmaz
Dimitris Pelkas
Cengiz Ünder
Ömer Beyaz
Allan Saint-Maximin
Matchoi Djaló
Dušan Tadić
Youssef En-Nesyri
Cenk Tosun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2013
04/01 - 2015
13/12 - 2015
19/09 - 2021
05/02 - 2022
23/10 - 2022
20/04 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
12/06 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/09 - 2023
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120T B H H T
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16268-1012T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor161213-242B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X