![]() Ruben Ribeiro 17 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Burak Oksuz) 17 | |
![]() Selimcan Temel 38 | |
![]() Mergim Berisha (Thay: Ozan Tufan) 46 | |
![]() Mahmoud Kahraba (Thay: Dylan Saint-Louis) 61 | |
![]() Attila Szalai (Thay: Serdar Aziz) 64 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Diego Rossi) 64 | |
![]() (Pen) Serdar Dursun 67 | |
![]() Mert Hakan Yandas (Thay: Arda Guler) 73 | |
![]() (Pen) Serdar Dursun 81 | |
![]() Sadik Bas (Thay: Saba Lobzhanidze) 87 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Yassine Benzia) 87 | |
![]() Burak Kapacak (Thay: Serdar Dursun) 87 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Selimcan Temel) 87 |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Hatayspor
số liệu thống kê

Fenerbahce

Hatayspor
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Hatayspor
Fenerbahce (4-3-3): Altay Bayindir (1), Serdar Aziz (4), Marcel Tisserand (32), Cagtay Kurukalip (33), Miha Zajc (26), Miguel Crespo (27), Arda Guler (25), Bright Osayi-Samuel (21), Serdar Dursun (19), Diego Rossi (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Munir (1), Kamil Corekci (12), Isaac Sackey (5), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Onur Ergun (4), Ruben Ribeiro (7), Saba Lobzhanidze (11), Yassine Benzia (76), Dylan Saint-Louis (95), Ayoub El Kaabi (25)

Fenerbahce
4-3-3
1
Altay Bayindir
4
Serdar Aziz
32
Marcel Tisserand
33
Cagtay Kurukalip
26
Miha Zajc
27
Miguel Crespo
25
Arda Guler
21
Bright Osayi-Samuel
19 2
Serdar Dursun
9
Diego Rossi
25
Ayoub El Kaabi
95
Dylan Saint-Louis
76
Yassine Benzia
11
Saba Lobzhanidze
7
Ruben Ribeiro
4
Onur Ergun
23
Sam Adekugbe
53
Burak Oksuz
5
Isaac Sackey
12
Kamil Corekci
1
Munir

Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ozan Tufan Mergim Berisha | 17’ | Muhammed Mert Selimcan Temel |
64’ | Serdar Aziz Attila Szalai | 61’ | Dylan Saint-Louis Mahmoud Kahraba |
64’ | Diego Rossi Dimitrios Pelkas | 87’ | Selimcan Temel Muhammed Mert |
73’ | Arda Guler Mert Hakan Yandas | 87’ | Saba Lobzhanidze Sadik Bas |
87’ | Serdar Dursun Burak Kapacak | 87’ | Yassine Benzia Bertug Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Hakan Yandas | Eren Fansa | ||
Jose Sosa | Emre Kaplan | ||
Burak Kapacak | Mehdi Boudjemaa | ||
Attila Szalai | Selimcan Temel | ||
Nazim Sangare | Eray Akar | ||
Dimitrios Pelkas | Muhammed Mert | ||
Enner Valencia | Mahmoud Kahraba | ||
Mergim Berisha | Sadik Bas | ||
Berke Ozer | Abdullah Yigiter | ||
Melih Bostan | Bertug Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại