Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Hatayspor hôm nay 22-10-2023

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 22/10

Kết thúc
Hiệp một: 3-0
CN, 23:00 22/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Dusan Tadic)7
  • Bright Osayi-Samuel15
  • Edin Dzeko (Kiến tạo: Fred)39
  • Irfan Kahveci63
  • Rodrigo Becao73
  • Miha Zajc (Thay: Sebastian Szymanski)74
  • Mehmet Umut Nayir (Thay: Edin Dzeko)74
  • Ryan Kent (Thay: Irfan Kahveci)84
  • Samet Akaydin (Thay: Rodrigo Becao)84
  • Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)87
  • Fisayo Dele-Bashiru19
  • Burak Bekaroglu26
  • Kamil Corekci (Thay: Recep Yilmaz)46
  • Carlos Strandberg (Thay: Chandrel Massanga)46
  • Didier Lamkel Ze (Thay: Joelson Fernandes)46
  • Faouzi Ghoulam55
  • Guy-Marcelin Kilama61
  • Burak Bekaroglu69
  • Didier Lamkel Ze73
  • Goerkem Saglam (Thay: Kamil Corekci)74
  • Rayane Aabid (Thay: Giorgi Aburjania)89
  • Rayane Aabid90+4'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Hatayspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Hatayspor
Hatayspor
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Hatayspor

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becao (50), Alexander Djiku (6), Ferdi Kadioglu (7), Ismail Yuksek (5), Fred (35), Irfan Kahveci (17), Sebastian Szymanski (53), Dusan Tadic (10), Edin Dzeko (9)

Hatayspor (3-4-3): Erce Kardesler (1), Recep Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Bekaroglu (86), Rigoberto Rivas (99), Chandrel Massanga (4), Giorgi Aburjania (29), Faouzi Ghoulam (13), Fisayo Dele-Bashiru (17), Renat Dadashov (9), Joelson Fernandes (77)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livakovic
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becao
6
Alexander Djiku
7
Ferdi Kadioglu
5
Ismail Yuksek
35
Fred
17
Irfan Kahveci
53
Sebastian Szymanski
10
Dusan Tadic
9
Edin Dzeko
77
Joelson Fernandes
9
Renat Dadashov
17
Fisayo Dele-Bashiru
13
Faouzi Ghoulam
29
Giorgi Aburjania
4
Chandrel Massanga
99
Rigoberto Rivas
86
Burak Bekaroglu
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Recep Burak Yilmaz
1
Erce Kardesler
Hatayspor
Hatayspor
3-4-3
Thay người
74’
Edin Dzeko
Umut Nayir
46’
Goerkem Saglam
Kamil Corekci
74’
Sebastian Szymanski
Miha Zajc
46’
Joelson Fernandes
Didier Lamkel Ze
84’
Rodrigo Becao
Samet Akaydin
46’
Chandrel Massanga
Carlos Strandberg
84’
Irfan Kahveci
Ryan Kent
74’
Kamil Corekci
Gorkem Saglam
87’
Dusan Tadic
Cengiz Under
89’
Giorgi Aburjania
Rayane Aabid
Cầu thủ dự bị
Umut Nayir
Visar Bekaj
Irfan Can Egribayat
Kamil Corekci
Samet Akaydin
Didier Lamkel Ze
Mert Muldur
Armin Hodzic
Bartug Elmaz
Carlos Strandberg
Miguel Crespo
Omer Beyaz
Miha Zajc
Gorkem Saglam
Cengiz Under
Rayane Aabid
Ryan Kent
Oguzhan Matur
Michy Batshuayi
Cengiz Demir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
20/02 - 2022
28/12 - 2022
22/05 - 2023
22/10 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X