- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Dusan Tadic)7
- Bright Osayi-Samuel15
- Edin Dzeko (Kiến tạo: Fred)39
- Irfan Kahveci63
- Rodrigo Becao73
- Miha Zajc (Thay: Sebastian Szymanski)74
- Mehmet Umut Nayir (Thay: Edin Dzeko)74
- Ryan Kent (Thay: Irfan Kahveci)84
- Samet Akaydin (Thay: Rodrigo Becao)84
- Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)87
- Fisayo Dele-Bashiru19
- Burak Bekaroglu26
- Kamil Corekci (Thay: Recep Yilmaz)46
- Carlos Strandberg (Thay: Chandrel Massanga)46
- Didier Lamkel Ze (Thay: Joelson Fernandes)46
- Faouzi Ghoulam55
- Guy-Marcelin Kilama61
- Burak Bekaroglu69
- Didier Lamkel Ze73
- Goerkem Saglam (Thay: Kamil Corekci)74
- Rayane Aabid (Thay: Giorgi Aburjania)89
- Rayane Aabid90+4'
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Hatayspor
số liệu thống kê
Fenerbahce
Hatayspor
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Hatayspor
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becao (50), Alexander Djiku (6), Ferdi Kadioglu (7), Ismail Yuksek (5), Fred (35), Irfan Kahveci (17), Sebastian Szymanski (53), Dusan Tadic (10), Edin Dzeko (9)
Hatayspor (3-4-3): Erce Kardesler (1), Recep Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Bekaroglu (86), Rigoberto Rivas (99), Chandrel Massanga (4), Giorgi Aburjania (29), Faouzi Ghoulam (13), Fisayo Dele-Bashiru (17), Renat Dadashov (9), Joelson Fernandes (77)
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livakovic
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becao
6
Alexander Djiku
7
Ferdi Kadioglu
5
Ismail Yuksek
35
Fred
17
Irfan Kahveci
53
Sebastian Szymanski
10
Dusan Tadic
9
Edin Dzeko
77
Joelson Fernandes
9
Renat Dadashov
17
Fisayo Dele-Bashiru
13
Faouzi Ghoulam
29
Giorgi Aburjania
4
Chandrel Massanga
99
Rigoberto Rivas
86
Burak Bekaroglu
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Recep Burak Yilmaz
1
Erce Kardesler
Hatayspor
3-4-3
Thay người | |||
74’ | Edin Dzeko Umut Nayir | 46’ | Goerkem Saglam Kamil Corekci |
74’ | Sebastian Szymanski Miha Zajc | 46’ | Joelson Fernandes Didier Lamkel Ze |
84’ | Rodrigo Becao Samet Akaydin | 46’ | Chandrel Massanga Carlos Strandberg |
84’ | Irfan Kahveci Ryan Kent | 74’ | Kamil Corekci Gorkem Saglam |
87’ | Dusan Tadic Cengiz Under | 89’ | Giorgi Aburjania Rayane Aabid |
Cầu thủ dự bị | |||
Umut Nayir | Visar Bekaj | ||
Irfan Can Egribayat | Kamil Corekci | ||
Samet Akaydin | Didier Lamkel Ze | ||
Mert Muldur | Armin Hodzic | ||
Bartug Elmaz | Carlos Strandberg | ||
Miguel Crespo | Omer Beyaz | ||
Miha Zajc | Gorkem Saglam | ||
Cengiz Under | Rayane Aabid | ||
Ryan Kent | Oguzhan Matur | ||
Michy Batshuayi | Cengiz Demir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại