Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Antalyaspor hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 17/9

Kết thúc
Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 17/09/2023
Vòng 5 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Irfan Kahveci (Thay: Cengiz Under)5
  • Irfan Kahveci (Thay: Cengiz Under)7
  • Rodrigo Becao28
  • Edin Dzeko (Kiến tạo: Serdar Aziz)45+1'
  • Irfan Kahveci (Kiến tạo: Edin Dzeko)56
  • Miguel Crespo (Thay: Miha Zajc)70
  • Bright Osayi-Samuel71
  • Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Irfan Kahveci)80
  • Miguel Crespo85
  • Ryan Kent (Thay: Dusan Tadic)89
  • Alexander Djiku (Thay: Sebastian Szymanski)89
  • Omer Toprak29
  • Adam Buksa (Kiến tạo: Sander van de Streek)31
  • Erdogan Yesilyurt45
  • Adam Buksa56
  • Sagiv Yehezkel (Thay: Erdogan Yesilyurt)57
  • Adam Buksa (Kiến tạo: Sagiv Yehezkel)64
  • Ramzi Safuri (Thay: Erdal Rakip)71
  • Britt Assombalonga (Thay: Bunyamin Balci)85
  • Sagiv Yehezkel88

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Antalyaspor
Antalyaspor
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Antalyaspor

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Serdar Aziz (4), Rodrigo Becao (50), Ferdi Kadioglu (7), Miha Zajc (26), Fred (35), Cengiz Under (20), Sebastian Szymanski (53), Dusan Tadic (10), Edin Dzeko (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Erdogan Yesilyurt (17), Sander Van de Streek (22), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livakovic
21
Bright Osayi-Samuel
4
Serdar Aziz
50
Rodrigo Becao
7
Ferdi Kadioglu
26
Miha Zajc
35
Fred
20
Cengiz Under
53
Sebastian Szymanski
10
Dusan Tadic
9
Edin Dzeko
9 2
Adam Buksa
10
Sam Larsson
22
Sander Van de Streek
17
Erdogan Yesilyurt
8
Dario Saric
6
Erdal Rakip
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
1
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
5’
Cengiz Under
Irfan Kahveci
57’
Erdogan Yesilyurt
Sagiv Yehezkal
70’
Miha Zajc
Miguel Crespo
71’
Erdal Rakip
Ramzi Safuri
89’
Sebastian Szymanski
Alexander Djiku
85’
Bunyamin Balci
Britt Assombalonga
89’
Dusan Tadic
Ryan Kent
Cầu thủ dự bị
Irfan Can Egribayat
Emre Uzun
Samet Akaydin
Mustafa Erdilman
Alexander Djiku
Sagiv Yehezkal
Mert Muldur
Mert Yilmaz
Miguel Crespo
Erkan Eyibil
Efekan Karayazi
Bahadir Ozturk
Irfan Kahveci
Ataberk Dadakdeniz
Ryan Kent
Britt Assombalonga
Joshua King
Ramzi Safuri
Michy Batshuayi
Deni Milosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2015
23/08 - 2021
15/01 - 2022
04/01 - 2023
31/05 - 2023
17/09 - 2023
03/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X