Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Enner Valencia (Kiến tạo: Arda Guler)2
  • Irfan Kahveci46
  • Joao Pedro (Thay: Michy Batshuayi)68
  • Joshua King (Thay: Enner Valencia)68
  • Diego Rossi (Thay: Arda Guler)85
  • Emre Mor (Thay: Irfan Kahveci)85
  • Emre Mor (Thay: Irfan Kahveci)87
  • Ismail Yuksek (Thay: Willian Arao)90
  • Miha Zajc (Kiến tạo: Ferdi Kadioglu)90+5'
  • Erdal Rakip17
  • Shoya Nakajima (Thay: Erdal Rakip)54
  • Houssam Ghacha (Thay: Dogukan Sinik)54
  • Bunyamin Balci57
  • Alassane Ndao (Thay: Sam Larsson)66
  • Bertug Yildirim (Thay: Fredy)84
  • Veysel Sari88

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Antalyaspor
Antalyaspor
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 24
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Antalyaspor

Fenerbahce (4-1-3-2): Irfan Can Egribayat (70), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Luan Peres (28), Willian Arao (5), Arda Guler (10), Miha Zajc (26), Irfan Kahveci (17), Enner Valencia (13), Michy Batshuayi (23)

Antalyaspor (5-4-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Erdal Rakip (6), Emrecan Uzunhan (5), Guray Vural (11), Dogukan Sinik (70), Fernando (8), Fredy (16), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-1-3-2
70
Irfan Can Egribayat
7
Ferdi Kadioglu
3
Samet Akaydin
41
Attila Szalai
28
Luan Peres
5
Willian Arao
10
Arda Guler
26
Miha Zajc
17
Irfan Kahveci
13
Enner Valencia
23
Michy Batshuayi
9
Haji Wright
20
Sam Larsson
16
Fredy
8
Fernando
70
Dogukan Sinik
11
Guray Vural
5
Emrecan Uzunhan
6
Erdal Rakip
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
90
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
5-4-1
Thay người
68’
Enner Valencia
Joshua King
54’
Erdal Rakip
Shoya Nakajima
68’
Michy Batshuayi
Joao Pedro
54’
Dogukan Sinik
Houssam Eddine Ghacha
85’
Arda Guler
Diego Rossi
66’
Sam Larsson
Alassane Ndao
85’
Irfan Kahveci
Emre Mor
84’
Fredy
Bertug Ozgur Yildirim
90’
Willian Arao
Ismail Yuksek
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Ufuk Akyol
Serdar Aziz
Shoya Nakajima
Mert Hakan Yandas
Houssam Eddine Ghacha
Diego Rossi
Alassane Ndao
Joshua King
Bertug Ozgur Yildirim
Joao Pedro
Ataberk Dadakdeniz
Jayden Oosterwolde
Sherel Floranus
Miguel Crespo
Cemali Sertel
Ismail Yuksek
Amar Gerxhaliu
Emre Mor
Fedor Kudryashov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2015
23/08 - 2021
15/01 - 2022
04/01 - 2023
31/05 - 2023
17/09 - 2023
03/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X