![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 22 | |
![]() Helder Tavares 35 | |
![]() Cicero (Thay: Costinha) 46 | |
![]() Rodrigo Coelho Fernandes (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 46 | |
![]() Afonso Rodrigues Silva 54 | |
![]() Vasco Moreira 61 | |
![]() Diego Silva (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 64 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Helder Tavares) 70 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Xavier) 70 | |
![]() Edwin Banguera (Thay: Eric Ayiah) 75 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Joao Talocha) 78 | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Berna) 84 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Tondela
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Tondela
52 Kiểm soát bóng 48
29 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Tondela
Thay người | |||
64’ | Joao Pedro Palma Santos Diego Silva | 46’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Rodrigo Coelho Fernandes |
75’ | Eric Ayiah Edwin Banguera | 46’ | Costinha Cicero |
84’ | Berna Marcio Gabriel Ferreira Pereira | 70’ | Helder Tavares Emmanuel Maviram |
70’ | Xavier Moudja Sie Ouattara | ||
78’ | Joao Talocha Rodrigo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcio Gabriel Ferreira Pereira | Gabriel Souza | ||
Mickael Pereira Moura | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
David Pinto Veiga | Nuno Cunha | ||
Edwin Banguera | Rodrigo Ramos | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Joao Cesco | ||
Theo Fonseca | Tiago Manso | ||
Diego Silva | Emmanuel Maviram | ||
Brandao | Moudja Sie Ouattara | ||
Nikola Bursac | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại