- Afonso Rodrigues Silva15
- Julian Andres Bonilla Tovar (Thay: Afonso Rodrigues Silva)46
- Julian Andres Bonilla Tovar47
- Berna (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz)64
- Joao Pedro Palma Santos (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira)69
- Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Leonardo Santos Teixeira)83
- Rosas (Thay: Edwin Banguera)83
- Henrique Jocu (Thay: Nile John)58
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira)58
- Stivan Petkov63
- Leandro Antunes (Thay: Stivan Petkov)64
- Helder Sa (Thay: Bruno Silva)75
- Jordan Layn Saint Louis (Thay: Ruben Alves)75
- Helder Sa90+2'
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Feirense
số liệu thống kê
Felgueiras 1932
Feirense
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Afonso Rodrigues Silva Julian Andres Bonilla Tovar | 58’ | Nile John Henrique Jocu |
64’ | Feliz Edgar Neto Vaz Berna | 58’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro |
69’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Joao Pedro Palma Santos | 64’ | Stivan Petkov Leandro Antunes |
83’ | Edwin Banguera Rosas | 75’ | Ruben Alves Jordan Layn Saint Louis |
83’ | Leonardo Santos Teixeira Bruno Miguel Goncalves Lopes | 75’ | Bruno Silva Helder Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | Pedro Mateus | ||
Julian Andres Bonilla Tovar | Leandro Antunes | ||
Rosas | Ivo Almeida | ||
Bruno Miguel Goncalves Lopes | Jordan Layn Saint Louis | ||
David Pinto Veiga | Jose Macedo | ||
Berna | Emanuel Moreira Fernandes | ||
Ailson Junior Mendes Tavares | Henrique Jocu | ||
Joao Pedro Palma Santos | Helder Sa | ||
John Arthur | Joao Henrique Oliveira Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại