![]() Nile John 40 | |
![]() Reko 45+2' | |
![]() Reko 45+4' | |
![]() (og) Joao Miguel 49 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Ewerton) 52 | |
![]() Andre Silva (Thay: Ze Leite) 52 | |
![]() Ruben Alves (Thay: Nile John) 66 | |
![]() Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov) 66 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 67 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Leandro Antunes) 70 | |
![]() Amine Rehmi 79 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Zidane Banjaqui) 82 | |
![]() Emanuel Moreira Fernandes (Thay: Bruno Silva) 82 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Barbosa) 83 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Maga) 83 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Penafiel
số liệu thống kê

Feirense

Penafiel
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 31
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Penafiel
Feirense: Joao Costa (24), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Leandro Antunes (7), Stivan Petkov (9)
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Ewerton (88), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Ze Leite (34), Luis Manuel Goncalves Silva (8), João Silva (15), Barbosa (17)
Thay người | |||
66’ | Nile John Ruben Alves | 52’ | Ze Leite Andre Silva |
66’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso | 52’ | Ewerton Sodiq Fatai |
70’ | Leandro Antunes Amine Rehmi | 67’ | Diogo Jose Branco Batista Xhuljano Skuka |
82’ | Bruno Silva Emanuel Moreira Fernandes | 83’ | Barbosa Bruno Pereira |
82’ | Zidane Banjaqui Olamide Shodipo | 83’ | Maga Goncalo Negrao |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Miguel Oliveira | ||
Tony | Gustavo Fernandes | ||
Ruben Alves | Vieira | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Bruno Pereira | ||
Olamide Shodipo | Diogo Araujo Brito | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | Goncalo Negrao | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Andre Silva | ||
Tiago Ribeiro | Sodiq Fatai | ||
Amine Rehmi | Xhuljano Skuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại