- Jorge Pereira25
- Joao Henrique Oliveira Castro40
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Jorge Pereira)46
- Malam Camara (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro)46
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Henrique Jocu)62
- Lucas Silva (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto)72
- Marokhy Ndione (Thay: Diogo Bras)72
- Marokhy Ndione (Kiến tạo: Ruben Alves)83
- Marokhy Ndione86
- Oche Odoba Ochowechi91+1'
- Ruben Alves93+3'
- Joao Ribeiro Oliveira11
- Ruben Pereira21
- Robinho53
- Diogo Araujo Brito (Thay: Andre Silva)58
- Ruben Pereira59
- Filipe Cardoso (Thay: Hugo Firmino)64
- Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Diogo Jose Branco Batista)78
- Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Robinho)78
Thống kê trận đấu Feirense vs Penafiel
số liệu thống kê
Feirense
Penafiel
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Jorge Pereira Joao Diogo Marques Paredes | 58’ | Andre Silva Diogo Araujo Brito |
46’ | Joao Henrique Oliveira Castro Malam Camara | 64’ | Hugo Firmino Filipe Cardoso |
62’ | Henrique Jocu Hermenegildo Domingos Sengue | 78’ | Robinho Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
72’ | Diogo Bras Marokhy Ndione | 78’ | Diogo Jose Branco Batista Eduardo Almeida Pinheiro |
72’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Lucas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Wellington | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | ||
Tony | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Ronaldo Camara | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Barbosa | ||
Marokhy Ndione | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Lucas Silva | Diogo Araujo Brito | ||
Malam Camara | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Joao Costa | Filipe Cardoso | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Pedro Miguel Carmo Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại