- Washington16
- Ruben Alves40
- Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov)62
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Zidane Banjaqui)78
- Amine Rehmi (Thay: Ruben Alves)78
- Helder Sa (Thay: Leandro Antunes)86
- Vitor Martins86
- Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Tomás Morais Costa)46
- Goncalo Nogueira (Thay: Ivan Pavlic)46
- Emerson Pata (Thay: Joao Caiado)60
- - Renteria (Thay: Ronaldo Afonso)67
- Marcos Paulo (Thay: Goncalo Cardoso)79
Thống kê trận đấu Feirense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Feirense
Pacos de Ferreira
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 17
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
62’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso | 46’ | Ivan Pavlic Goncalo Nogueira |
78’ | Zidane Banjaqui Joao Henrique Oliveira Castro | 46’ | Tomás Morais Costa Welton Nunes Carvalho Junior |
78’ | Ruben Alves Amine Rehmi | 60’ | Joao Caiado Emerson Pata |
86’ | Leandro Antunes Helder Sa | 67’ | Ronaldo Afonso - Renteria |
79’ | Goncalo Cardoso Marcos Paulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Jeimes | ||
Nile John | Goncalo Nogueira | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Olamide Shodipo | Marcos Paulo | ||
Henrique Jocu | Rui Pedro | ||
Helder Sa | Anilson Dourado | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Emerson Pata | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | - Renteria | ||
Amine Rehmi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại