- Carnejy Antoine58
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Ruben Alves)66
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Carnejy Antoine)78
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto)78
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira)85
- Bruno Silva90+3'
- Michel Barbosa de Lima (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte)54
- Michel Barbosa de Lima (Thay: Anthony Charles Carter)54
- Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Anthony Charles Carter)54
- Andre Santos (Thay: Ze Pedro)77
- Jaime Alexandrino Gomes Pinto81
- Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Andre Santos)88
- Goncalo Negrao89
Thống kê trận đấu Feirense vs Oliveirense
số liệu thống kê
Feirense
Oliveirense
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Oliveirense
Thay người | |||
66’ | Ruben Alves Oche Odoba Ochowechi | 54’ | Anthony Charles Carter Joao Paulo Queiroz de Moraes |
78’ | Carnejy Antoine Joao Diogo Marques Paredes | 54’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Michel Barbosa de Lima |
78’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Hermenegildo Domingos Sengue | 77’ | Iago Fabricio Goncalves dos Reis Andre Santos |
85’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro | 88’ | Andre Santos Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Kazu | ||
Diogo Bras | Nuno Macedo | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Oche Odoba Ochowechi | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Henrique Jocu | Andre Santos | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Michel Barbosa de Lima | ||
Malam Camara | Mohammed Lamine | ||
Guilherme Oliveira | Schurrle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại