- Henrique Jocu (Thay: Bruno Silva)23
- Carnejy Antoine (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)26
- Carnejy Antoine32
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Kiến tạo: Carnejy Antoine)48
- Malam Camara (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro)62
- Diogo Bras (Thay: Anthony Msonter Shimaga)70
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Carnejy Antoine)71
- Guilherme Oliveira (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto)71
- Ruben Alves78
- Guilherme Oliveira82
- Joao Diogo Marques Paredes90
- Jose Manuel Mendes Gomes1
- Gustavo Da Silva Cunha (Kiến tạo: Carlos Daniel)10
- Diogo Miguel Guedes Almeida42
- Gustavo Da Silva Cunha45+1'
- Andre Sousa (Thay: Jesus . Ramirez)46
- Andre Sousa (Thay: Luis Esteves)75
- Ruben Macedo (Thay: Luis Esteves)75
- Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes)75
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida)75
- Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Ulisses Wilson Jeronymo Rocha)85
Thống kê trận đấu Feirense vs Nacional
số liệu thống kê
Feirense
Nacional
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Nacional
Thay người | |||
23’ | Bruno Silva Henrique Jocu | 46’ | Jesus . Ramirez Andre Sousa |
62’ | Joao Henrique Oliveira Castro Malam Camara | 75’ | Luis Esteves Ruben Macedo |
70’ | Anthony Msonter Shimaga Diogo Bras | 75’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Luiz Eduardo Teodora da Silva |
71’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Guilherme Oliveira | 85’ | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
71’ | Carnejy Antoine Joao Diogo Marques Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Oliveira | Ruben Macedo | ||
Malam Camara | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Sergio Marakis | ||
Pedro Mateus | Andre Sousa | ||
Henrique Jocu | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Festim Shatri | ||
Oche Odoba Ochowechi | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Diogo Bras | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Olamide Shodipo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại